🌟 재력가 (財力家)

Danh từ  

1. 재산이 많은 사람.

1. NGƯỜI CÓ TÀI LỰC, NGƯỜI GIÀU CÓ: Người có nhiều tài sản.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 소문난 재력가.
    Famous financier.
  • 유명한 재력가.
    A famous financier.
  • 재력가 출신.
    Former financier.
  • 재력가가 되다.
    Become a financier.
  • 재력가로 밝혀지다.
    Turn out to be a man of wealth.
  • 재력가로 성공하다.
    Succeed as a financier.
  • 재력가로 성장하다.
    Growing up as a financier.
  • 나는 재력가인 아버지 덕분에 돈 걱정 없이 자랄 수 있었다.
    I was able to grow up without worrying about money thanks to my rich father.
  • 중년의 사내는 꾀죄죄해 보이는 겉모습과는 다르게 엄청난 재력가였다.
    A middle-aged man was a man of great wealth, contrary to the appearance of his wretched appearance.
  • 그렇게나 재력가인 노인이 자식들에게는 한 푼도 안 남겼다면서요?
    An old man with money left no money for his children.
    죽기 전에 수십 억대의 재산을 다 기부했다고 하더군요.
    He donated billions of dollars before he died.
Từ đồng nghĩa 재산가(財産家): 재산이 많은 사람.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 재력가 (재력까)

🗣️ 재력가 (財力家) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Gọi món (132) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình (57) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Triết học, luân lí (86) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chào hỏi (17) Ngôn ngữ (160) Ngôn luận (36) Giáo dục (151) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thời tiết và mùa (101) Khoa học và kĩ thuật (91) Mua sắm (99) Tâm lí (191) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chiêu đãi và viếng thăm (28) So sánh văn hóa (78) Du lịch (98) Sử dụng tiệm thuốc (10)