🌟 적발되다 (摘發 되다)

Động từ  

1. 감추어져 있던 일이나 물건이 찾아져 들추어내어지다.

1. BỊ PHÁT GIÁC, BỊ PHÁT HIỆN, BỊ LỘ TẨY: Đồ vật hay sự việc vốn bị giấu giếm được tìm và phát hiện ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 적발된 사건.
    Case caught.
  • 불법 행위가 적발되다.
    Be caught in an illegal act.
  • 경찰에 적발되다.
    Caught by the police.
  • 단속에 적발되다.
    Caught in a crackdown.
  • 현장에서 적발되다.
    Be caught in the act.
  • 불법으로 영업하던 업소들이 무더기로 적발되었다.
    A number of illegal businesses have been caught.
  • 승규는 음주 운전을 하다가 적발되어 면허가 취소되었다.
    Seung-gyu was caught driving under the influence of alcohol and his license was revoked.
  • 이번 공사를 맡은 업체가 비리를 저질러 적발되었대.
    The company in charge of the project was caught committing irregularities.
    뇌물을 주고받다니 처벌을 받아야만 해.
    You have to be punished for exchanging bribes.
Từ đồng nghĩa 적출되다(摘出되다): 안에 있는 것이 끄집어내어지거나 솎아 내어지다., 감추어져 있던 것…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 적발되다 (적빨되다) 적발되다 (적빨뒈다)
📚 Từ phái sinh: 적발(摘發): 감추어져 있던 일이나 물건을 찾아 들추어냄.

🗣️ 적발되다 (摘發 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt nhà ở (159) Tình yêu và hôn nhân (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề môi trường (226) Gọi điện thoại (15) Du lịch (98) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tâm lí (191) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình (57) Cảm ơn (8) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn ngữ (160) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tôn giáo (43) Sử dụng bệnh viện (204) Xin lỗi (7) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thông tin địa lí (138) Giáo dục (151) Hẹn (4) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (23)