🌟 저소득 (低所得)

  Danh từ  

1. 적은 수입.

1. THU NHẬP THẤP: Khoản thu nhập ít.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 저소득 가구.
    Low-income households.
  • 저소득 국가.
    Low-income countries.
  • 저소득 계층.
    Low-income bracket.
  • 저소득 노인.
    Low-income elderly.
  • 저소득 지역.
    Low-income areas.
  • 저소득 직종.
    Low-income jobs.
  • 저소득을 극복하다.
    Overcome low-income.
  • 저소득을 내다.
    Pay low income.
  • 우리 병원은 저소득 가정의 사람들에게 치료비를 면제해 주었다.
    Our hospital exempted people from treatment fees from low-income families.
  • 저소득 가구와 고소득 가구 사이의 소득 격차가 점점 크게 벌어졌다.
    The income gap between low-income households and high-income households has widened.
  • 나도 재능 기부 같은 봉사 활동을 할까 해.
    I'm thinking of doing volunteer work like talent donation.
    그러면 가난 때문에 배움의 기회를 얻지 못하는 저소득 가정 어린이들을 위한 과외를 하는 건 어때?
    Then why don't we do private tutoring for children from low-income families who can't get a chance to learn because of poverty?
Từ trái nghĩa 고소득(高所得): 높은 수입.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 저소득 (저ː소득) 저소득이 (저ː소드기) 저소득도 (저ː소득또) 저소득만 (저ː소등만)
📚 thể loại: Tình hình kinh tế   Kinh tế-kinh doanh  

🗣️ 저소득 (低所得) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Ngôn ngữ (160) Cách nói ngày tháng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (23) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (52) Chào hỏi (17) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Du lịch (98) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Cảm ơn (8) Giáo dục (151)