🌟 저소득 (低所得)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 저소득 (
저ː소득
) • 저소득이 (저ː소드기
) • 저소득도 (저ː소득또
) • 저소득만 (저ː소등만
)
📚 thể loại: Tình hình kinh tế Kinh tế-kinh doanh
🗣️ 저소득 (低所得) @ Ví dụ cụ thể
- 질병에 시달리는 사람 중에 저소득 계층이 많대. [반비례 (反比例)]
- 저소득 근로자. [근로자 (勤勞者)]
- 생활난에 허덕이는 저소득 가정을 위해 주민들이 발 벗고 나서서 성금을 모았다. [생활난 (生活難)]
- 정부는 저소득 계층의 생활을 지원하는 근로 장려금 정책을 활성화시켰다. [장려금 (奬勵金)]
- 정부는 이번 법령을 통해 저소득 가정 구제 기준을 규범화했다. [규범화하다 (規範化하다)]
- 쌀, 김치 등이 저소득 가정에 고르게 배급되었다. [배급되다 (配給되다)]
- 저학력과 저소득. [저학력 (低學歷)]
🌷 ㅈㅅㄷ: Initial sound 저소득
-
ㅈㅅㄷ (
잘살다
)
: 많은 재물을 가지고 풍요롭게 살다.
☆☆
Động từ
🌏 GIÀU CÓ, SUNG TÚC: Có nhiều của cải và sống một cách sung túc. -
ㅈㅅㄷ (
저소득
)
: 적은 수입.
☆
Danh từ
🌏 THU NHẬP THẤP: Khoản thu nhập ít. -
ㅈㅅㄷ (
적시다
)
: 물 등의 액체를 묻혀 젖게 하다.
☆
Động từ
🌏 LÀM ƯỚT, LÀM ẨM, DẤP NƯỚC: Vấy lên chất lỏng như nước..., làm cho ướt. -
ㅈㅅㄷ (
지새다
)
: → 지새우다
Động từ
🌏 -
ㅈㅅㄷ (
정신대
)
: 태평양 전쟁 때 일제가 전쟁터로 강제로 끌고 간 여성들.
Danh từ
🌏 JEONGSINDAE; ĐỘI PHỤ NỮ LÀM GÁI MUA VUI CHO LÍNH NHẬT: Những người phụ nữ bị đế quốc Nhật ép buộc phải ra chiến trường trong cuộc chiến Thái Bình Dương. -
ㅈㅅㄷ (
잡숫다
)
: (높임말로) 잡수다.
Động từ
🌏 XƠI, DÙNG: (cách nói kính trọng) Dùng. -
ㅈㅅㄷ (
잡수다
)
: (높임말로) 음식을 입에 넣어 삼키다.
Động từ
🌏 DÙNG, ĂN: (cách nói kính trọng) Bỏ thức ăn vào miệng nuốt. -
ㅈㅅㄷ (
자시다
)
: (높임말로) 먹다.
Động từ
🌏 DÙNG, XƠI: (cách nói kính trọng) Ăn. -
ㅈㅅㄷ (
전셋돈
)
: 전세를 얻을 때 그 집이나 건물의 주인에게 맡기는 돈.
Danh từ
🌏 TIỀN KÍ GỬI, TIỀN THẾ CHẤP: Tiền giao cho chủ bất động sản khi thuê bất động sản đó. -
ㅈㅅㄷ (
조사단
)
: 사건이나 사실을 자세히 알아내기 위해 만든 단체.
Danh từ
🌏 TỔ ĐIỀU TRA, NHÓM ĐIỀU TRA, ĐỘI ĐIỀU TRA: Tổ chức lập nên để tìm hiểu chi tiết về sự việc hay vụ việc.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Luật (42) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tôn giáo (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tâm lí (191) • Gọi điện thoại (15) • Triết học, luân lí (86) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thể thao (88) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thời tiết và mùa (101) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghệ thuật (23) • Ngôn luận (36) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mối quan hệ con người (52) • So sánh văn hóa (78) • Giáo dục (151) • Sự kiện gia đình (57) • Giải thích món ăn (119) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt công sở (197) • Vấn đề xã hội (67)