🌟 전략가 (戰略家)

Danh từ  

1. 전략을 잘 세우는 사람.

1. CHIẾN LƯỢC GIA, NHÀ CHIẾN LƯỢC: Người xây dựng chiến lược giỏi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 군사 전략가.
    Military strategist.
  • 외교 전략가.
    Diplomatic strategist.
  • 투자 전략가.
    Investment strategist.
  • 뛰어난 전략가.
    Excellent strategist.
  • 전략가로 활동하다.
    To act as a strategist.
  • 전략가로 활약하다.
    Act as a strategist.
  • 삼촌은 회사의 이익을 늘리기 위해 일하는 투자 전략가로 활동하신다.
    My uncle acts as an investment strategist who works to increase the company's profits.
  • 지수는 연애 경험이 많아서 연애에 있어서 뛰어난 전략가라고 불린다.
    Jisoo is called an excellent strategist in love because she has a lot of dating experience.
  • 아버지는 무슨 일을 하시니?
    What does your father do?
    우리나라와 외국 간의 교역을 늘리기 위한 외교 전략가로 일하고 계셔.
    He works as a diplomatic strategist to increase trade between our country and foreign countries.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전략가 (절ː략까)

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Tâm lí (191) Du lịch (98) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (119) Chế độ xã hội (81) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Chào hỏi (17) Sinh hoạt trong ngày (11) Giáo dục (151) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (23) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (78) Tôn giáo (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt công sở (197) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề môi trường (226) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Luật (42)