🌟 전골

Danh từ  

1. 고기, 버섯, 해물, 양념 등을 넣고 국물을 조금 부어 끓인 음식.

1. JEONGOL; LẨU: Món ăn được nấu bằng cách cho thịt, nấm, hải sản, gia vị vào nồi nước dùng rồi đun lên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 전골 그릇.
    Hot pot.
  • 전골 요리.
    Hot pot stew.
  • 전골 재료.
    Scorpion material.
  • 전골을 끓이다.
    Boil the hot pot.
  • 전골을 만들다.
    Build a whole skeleton.
  • 오늘 저녁은 버섯과 소고기를 넣은 전골이다.
    This evening is a hot pot of mushrooms and beef.
  • 갖은 재료를 넣은 후 육수에 간을 하고 넓은 냄비에 넣어 끓이면 전골이 완성됩니다.
    Season the broth with various ingredients and boil it in a wide pot to complete the stew.
  • 여기 해물 전골 큰 걸로 주세요.
    I'd like a large seafood hot pot, please.
    네. 싱싱한 해물과 채소가 방금 들어와서 맛있을 거예요.
    Yes. fresh seafood and vegetables just came in, so they'll taste good.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전골 (전ː골)


🗣️ 전골 @ Giải nghĩa

🗣️ 전골 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kinh tế-kinh doanh (273) Du lịch (98) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Đời sống học đường (208) Cách nói thời gian (82) Sở thích (103) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Chào hỏi (17) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả vị trí (70) Tôn giáo (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chính trị (149) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (119) Gọi món (132) Chế độ xã hội (81) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Việc nhà (48) Ngôn ngữ (160)