🌟 주범 (主犯)

  Danh từ  

1. 자신의 생각에 따라 범죄를 실제로 저지른 사람.

1. THỦ PHẠM CHÍNH: Người gây ra tội lỗi thực tế theo suy nghĩ của bản thân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 주범이 달아나다.
    The main culprit runs away.
  • 주범이 밝혀지다.
    The main culprit is revealed.
  • 주범을 구속하다.
    Constrain the main culprit.
  • 주범을 잡다.
    Catch the main culprit.
  • 주범을 확인하다.
    Identify the main culprit.
  • 금은방 강도 사건의 주범이 김 씨로 밝혀졌다.
    It turned out that kim was the main culprit in the robbery.
  • 자신이 다니던 공장에서 주범인 박모 군이 잡혔다.
    Park, the main culprit, was caught at his factory.
  • 점조직으로 활동하던 조직의 주범을 경찰이 구속하였다.
    The police arrested the main culprit of the organization that used to work as a fortune teller.
  • 최 양이 주범이라는 것을 어떻게 아셨습니까?
    How did you know miss choi was the main culprit?
    현장에 있던 시시 티브이에 최 양의 모습이 잡혔습니다.
    Miss choi was captured on the tv at the scene.

2. 어떤 일에 대하여 좋지 않은 결과를 만드는 주된 원인.

2. THỦ PHẠM CHÍNH, NGUYÊN NHÂN CHÍNH: Nguyên nhân chủ yếu tạo ra kết quả không tốt về việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사건의 주범.
    The principal culprit in the case.
  • 지구 온난화의 주범.
    The main culprit of global warming.
  • 환경 오염의 주범.
    Main culprit of environmental pollution.
  • 주범이 밝혀지다.
    The main culprit is revealed.
  • 주범을 찾다.
    Find the culprit.
  • 의사들은 흡연이 폐암을 유발하는 주범이라고 지목하였다.
    Doctors have pointed out that smoking is the main cause of lung cancer.
  • 마을에서 나던 악취의 주범이 공장의 폐수로 밝혀졌다.
    The main culprit of the stench in the village was found to be the waste water of the factory.
  • 초콜릿, 케이크, 청량음료 등의 단맛이 나는 군것질이 비만의 주범으로 꼽혔다.
    Sweet snacks such as chocolate, cake, and soft drinks were cited as the main culprit of obesity.
  • 이제 사탕 그만 먹으렴. 사탕은 이 썩는 데 주범이야.
    Stop eating candy now. candy is the main culprit for this rotting.
    네, 엄마.
    Yes, mom.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 주범 (주범)
📚 thể loại: Tư pháp và chủ thể trị an   Vấn đề môi trường  

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Sở thích (103) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa ẩm thực (104) Sức khỏe (155) Cách nói ngày tháng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Đời sống học đường (208) Việc nhà (48) Vấn đề xã hội (67) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Triết học, luân lí (86) Cách nói thời gian (82) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (52) Giáo dục (151) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chào hỏi (17) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (119) Thời tiết và mùa (101) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (82)