🌟 제명 (제 命)

Danh từ  

1. 타고난 자기의 목숨.

1. BẢN MỆNH: Mạng sống mà vốn có từ khi sinh ra của mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 제명을 다하다.
    Fulfill one's expulsion.
  • 제명을 채우다.
    Fill the expulsion.
  • 제명대로 살다.
    Live by expulsion.
  • 제명에 죽다.
    Die in expulsion.
  • 사람들은 그가 제명대로 못 살고 어린 나이에 죽은 것을 안타까워했다.
    People were sorry that he could not live according to his expulsion and died young.
  • 엄마는 전쟁 속에서 제명도 다 채우지 못하고 죽은 형을 평생 그리워하셨다.
    My mother missed my brother, who had not been able to fulfill his expulsion in the war, for the rest of her life.
  • 저 또 사고 쳤어요. 죄송해요.
    I got into trouble again. i'm sorry.
    내가 너 때문에 제명에 못 죽어.
    I can't die of expulsion because of you.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 제명 (제명)

🗣️ 제명 (제 命) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Cách nói ngày tháng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng bệnh viện (204) Lịch sử (92) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sức khỏe (155) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả trang phục (110) Gọi món (132) Giáo dục (151) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (119) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn luận (36) Nói về lỗi lầm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt trong ngày (11) Đời sống học đường (208)