🌟 진학 (進學)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 진학 (
진ː학
) • 진학이 (진ː하기
) • 진학도 (진ː학또
) • 진학만 (진ː항만
)
📚 Từ phái sinh: • 진학하다(進學하다): 어떤 등급의 학교를 졸업한 뒤, 그보다 높은 등급의 학교에 들어가다.
📚 thể loại: Hành vi giảng dạy học tập Đời sống học đường
🗣️ 진학 (進學) @ Ví dụ cụ thể
- 나는 부모님과 진학 문제에 대해 오랫동안 상의했다. [상의하다 (相議/商議하다)]
- 사립 대학 진학. [사립 대학 (私立大學)]
- 진학 상담실. [상담실 (相談室)]
- 학교에 있는 진학 상담실에서는 적성 검사도 받아 볼 수 있다. [상담실 (相談室)]
- 민준이는 대학원 진학 서류를 준비하면서 소개장에 그동안의 연구 성과와 앞으로의 계획을 상세히 썼다. [소개장 (紹介狀)]
- 진학 상담. [상담 (相談)]
- 민준이는 교무실에 계신 담임 선생님께 가서 진학 상담을 했다. [교무실 (敎務室)]
- 대학원 진학. [대학원 (大學院)]
- 대학원에 진학하다. [대학원 (大學院)]
- 요즘에는 대학을 졸업한 후에 취업이 안 되어서 대학원에 진학하는 사람이 많다. [대학원 (大學院)]
- 전문 대학 진학. [전문 대학 (專門大學)]
- 승규는 취업률이 높은 전문 대학에 진학했다. [전문 대학 (專門大學)]
- 지수는 전문 대학에 진학했다면서요? [전문 대학 (專門大學)]
- 전문대 진학. [전문대 (專門大)]
- 전문대로 진학하다. [전문대 (專門大)]
- 유민이는 졸업 후 비교적 취업이 잘되는 전문대로 진학하였다. [전문대 (專門大)]
- 승규가 전문대 진학을 생각하고 있다면서요? [전문대 (專門大)]
- 대학 진학 안내서. [안내서 (案內書)]
- 선생님께서는 입시 반과 진학 반을 구분해서 학생들을 상담하셨다. [구분하다 (區分하다)]
- 사대 진학. [사대 (師大)]
- 중학교나 고등학교 교사가 되려는 학생들이 늘면서 사대 진학이 점점 어려워지고 있다. [사대 (師大)]
🌷 ㅈㅎ: Initial sound 진학
-
ㅈㅎ (
전혀
)
: 도무지. 또는 완전히.
☆☆☆
Phó từ
🌏 HOÀN TOÀN: (Không) gì cả. Hoặc một cách hoàn toàn. -
ㅈㅎ (
지하
)
: 땅속이나 땅을 파고 그 아래에 만든 건물의 공간.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TẦNG HẦM: Không gian của tòa nhà được làm ở trong lòng đất hay đào đất và làm ở dưới đó. -
ㅈㅎ (
정확
)
: 바르고 확실함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CHÍNH XÁC, ĐỘ CHÍNH XÁC: Việc đúng và xác thực. -
ㅈㅎ (
전화
)
: 전화기를 통해 사람들끼리 말을 주고받음. 또는 그렇게 하여 전달되는 내용.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CUỘC ĐIỆN THOẠI, CÚ ĐIỆN THOẠI, CUỘC NÓI CHUYỆN ĐIỆN THOẠI: Việc mọi người trao đổi lời nói thông qua máy điện thoại. Hoặc nội dung được truyền tải do làm như vậy. -
ㅈㅎ (
저희
)
: 말하는 사람이 자기보다 높은 사람에게 자기를 포함한 여러 사람들을 가리키는 말.
☆☆☆
Đại từ
🌏 CHÚNG TÔI, CHÚNG EM, CHÚNG CON: Từ người nói dùng để chỉ bản thân hoặc nhiều người trong đó có cả mình khi xưng hô với người có vai vế lớn hơn mình. -
ㅈㅎ (
지혜
)
: 삶의 이치와 옳고 그름을 잘 이해하고 판단하는 능력.
☆☆
Danh từ
🌏 TRÍ TUỆ: Năng lực phán đoán và thấu hiểu lẽ sống và sự phải trái. -
ㅈㅎ (
직후
)
: 어떤 일이 일어난 바로 뒤.
☆☆
Danh từ
🌏 NGAY SAU KHI: Ngay sau lúc việc gì đó xảy ra. -
ㅈㅎ (
진학
)
: 어떤 등급의 학교를 졸업한 뒤, 그보다 높은 등급의 학교에 들어감.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HỌC LÊN CAO: Sự tốt nghiệp một trường ở cấp bậc nào đó rồi vào học ở trường có cấp bậc cao hơn. -
ㅈㅎ (
진행
)
: 앞으로 나아감.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TIẾN TRIỂN: Sự tiến lên phía trước. -
ㅈㅎ (
재학
)
: 학교에 소속되어 있음.
☆☆
Danh từ
🌏 (SỰ) ĐANG THEO HỌC: Việc đang trực thuộc trường học. -
ㅈㅎ (
조화
)
: 서로 잘 어울림.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐIỀU HOÀ: Việc hoà hợp tốt với nhau. -
ㅈㅎ (
종합
)
: 관련되는 여러 가지를 모아 하나로 합침.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TỔNG HỢP: Việc tập hợp nhiều cái có liên quan và gộp thành một. -
ㅈㅎ (
전후
)
: 앞과 뒤.
☆☆
Danh từ
🌏 TRƯỚC SAU: Trước và sau. -
ㅈㅎ (
제한
)
: 일정한 정도나 범위를 정하거나, 그 정도나 범위를 넘지 못하게 막음. 또는 그렇게 정한 한계.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HẠN CHẾ, SỰ GIỚI HẠN: Việc định ra phạm vi hay mức độ nhất định hoặc ngăn cản, không cho vượt quá phạm vi hay mức độ đó. Hoặc giới hạn định ra như vậy.
• Văn hóa đại chúng (82) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng bệnh viện (204) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tôn giáo (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giải thích món ăn (78) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Gọi món (132) • Nghệ thuật (76) • Cách nói thời gian (82) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thời tiết và mùa (101) • Giải thích món ăn (119) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Xin lỗi (7) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tìm đường (20) • Vấn đề xã hội (67) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Ngôn ngữ (160)