🌟 진원지 (震源地)

Danh từ  

1. 가장 먼저 지진파가 생겨난 지구 내부의 지점. 또는 그 지점 바로 위에 있는 지표상의 지점.

1. TÂM CHẤN, TÂM ĐỘNG ĐẤT: Vị trí bên trong lòng đất phát sinh động đất đầu tiên. Cũng như vị trí ngay trên mặt đất của điểm phát sinh động đất ấy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 지진의 진원지.
    The epicenter of an earthquake.
  • 진원지의 깊이.
    Depth of epicenter.
  • 진원지가 깊다.
    The epicenter is deep.
  • 진원지가 얕다.
    The epicenter is shallow.
  • 진원지를 찾다.
    Find the epicenter.
  • 진원지를 추정하다.
    Estimate the epicenter.
  • 지진이 크게 일어날수록 진원지의 범위도 넓어진다.
    The greater the earthquake, the wider the range of the epicenter.
  • 연구원은 지진의 진원지를 태평양의 섬으로 추정했다.
    The institute estimated the epicenter of the earthquake as an island in the pacific ocean.
  • 지진의 피해가 컸던 이유는 무엇입니까?
    Why was the earthquake so damaging?
    지진이 시작되는 진원지가 얕았기 때문입니다.
    Because the epicenter of the earthquake was shallow.
Từ đồng nghĩa 진원(震源): 가장 먼저 지진파가 생겨난 지구 내부의 지점., (비유적으로) 사건이나 소…

2. (비유적으로) 사건이나 소동이 일어난 원인이 되는 곳.

2. ĐẦU TRÊU, ĐẦU DÂY MỐI NHỢ: (cách nói ẩn dụ) Nơi trở thành nguyên nhân gây nên sự việc hay sự lộn xộn nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사건의 진원지.
    The epicenter of the incident.
  • 소동의 진원지.
    The epicenter of a disturbance.
  • 소문의 진원지.
    The epicenter of rumors.
  • 진원지를 찾다.
    Find the epicenter.
  • 진원지를 파악하다.
    Grasp the epicenter.
  • 가축 전염병의 진원지는 한 농가로 밝혀졌다.
    The epicenter of the livestock epidemic turned out to be a farmhouse.
  • 경찰에서는 폭력 사건의 진원지를 파악하기 위해 조사 중이다.
    The police are investigating the origin of the violence.
  • 장관이 뇌물을 받았다던데.
    I heard the minister took bribes.
    기자가 소문이 시작된 진원지를 취재했다고 들었어.
    I heard the reporter covered the epicenter where the rumors began.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 진원지 (지ː눤지)

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Chế độ xã hội (81) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chính trị (149) Cách nói ngày tháng (59) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nói về lỗi lầm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Du lịch (98) Gọi điện thoại (15) Kinh tế-kinh doanh (273) Sở thích (103) Sức khỏe (155) Khí hậu (53) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi món (132) Lịch sử (92) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (82) Thể thao (88) Vấn đề môi trường (226) Sự khác biệt văn hóa (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)