🌟 재건 (再建)

Danh từ  

1. 허물어진 건물이나 조직을 다시 세움.

1. SỰ TÁI THIẾT, SỰ XÂY DỰNG LẠI: Việc xây dựng lại tổ chức hay toà nhà đã cũ hỏng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 국가의 재건.
    The reconstruction of a nation.
  • 도시의 재건.
    The reconstruction of a city.
  • 회사의 재건.
    Reconstruction of the company.
  • 재건이 되다.
    Rebuilding.
  • 재건을 위해 노력하다.
    Strive for reconstruction.
  • 재건을 하다.
    Rebuild.
  • 재건에 힘쓰다.
    Strive for reconstruction.
  • 정부는 전쟁으로 황폐화된 도시들의 재건에 힘썼다.
    The government worked hard to rebuild war-ravaged cities.
  • 사정이 어려운 회사의 재건을 위해 모든 직원들이 노력하였다.
    All employees worked hard to rebuild the troubled company.

2. 쇠퇴한 이념이나 가치 등을 다시 세움.

2. SỰ CẢI TỔ, SỰ TÁI THIẾT: Việc lập lại giá trị hay ý niệm... đã suy thoái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 도덕의 재건.
    Rebuilding of morality.
  • 사상의 재건.
    Rebuilding of ideas.
  • 전통의 재건.
    Reconstruction of tradition.
  • 재건이 이루어지다.
    Rebuilding takes place.
  • 재건에 힘쓰다.
    Strive for reconstruction.
  • 재건을 하다.
    Rebuild.
  • 잊혀졌던 가야 문화에 대한 재건이 이루어지고 있다.
    Reconstruction of forgotten gaya culture is under way.
  • 전통의 재건을 위해서 문화재 복원 사업에 주의를 기울일 필요가 있다.
    For the reconstruction of tradition, attention needs to be paid to cultural property restoration projects.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 재건 (재ː건)
📚 Từ phái sinh: 재건되다(再建되다): 허물어진 건물이나 조직이 다시 세워지다., 쇠퇴한 이념이나 가치 등… 재건하다(再建하다): 허물어진 건물이나 조직을 다시 세우다., 쇠퇴한 이념이나 가치 등을…

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thông tin địa lí (138) Tìm đường (20) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình (57) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (23) Sở thích (103) Tình yêu và hôn nhân (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Thời tiết và mùa (101) Sức khỏe (155) Cách nói thời gian (82) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (52) Xin lỗi (7) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề xã hội (67) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Hẹn (4) Triết học, luân lí (86) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (255)