🌟 죽지

Danh từ  

1. 팔과 어깨가 이어진 부분.

1. KHỚP VAI: Phần nối giữa cánh tay với vai.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 죽지를 다치다.
    Injure one'sickle one's porridge.
  • 죽지를 주무르다.
    Squeeze porridge.
  • 죽지를 펴다.
    Spread porridge.
  • 왼쪽 팔목부터 죽지를 넘어 어깨까지 통증이 이어졌다.
    Pain continued from the left wrist to the shoulder over the porridge.
  • 고교 시절 유망한 투수였던 승규는 죽지에 부상을 당해 선수 생활을 그만두었다.
    A promising pitcher in high school, seung-gyu was injured in a bamboo shoot and quit his career.
  • 아빠, 주물러 드릴게요. 어디가 제일 시원하세요?
    Dad, i'll massage you. where is the coolest place?
    죽지를 주무르는 게 제일 시원하구나.
    It's the coolest thing to do with porridge.

2. 새의 날개가 몸에 붙은 부분.

2. KHỚP CÁNH: Phần cánh của chim gắn vào thân chim.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 죽지를 다치다.
    Injure one'sickle one's porridge.
  • 죽지에 상처가 나다.
    Have a scar on one's porridge.
  • 잉꼬 두 마리가 서로 죽지를 맞대고 나란히 앉아 있었다.
    Two incos sat side by side, facing each other with porridge.
  • 땅에 떨어져 있던 참새는 죽지 부분에 부상을 당했는지 날지 못했다.
    The sparrow that had fallen to the ground had been injured in the dying part and could not fly.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 죽지 (죽찌)


🗣️ 죽지 @ Giải nghĩa

🗣️ 죽지 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thể thao (88) Chế độ xã hội (81) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình (57) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (52) Triết học, luân lí (86) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thời gian (82) Yêu đương và kết hôn (19) Kinh tế-kinh doanh (273) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sở thích (103) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn luận (36) Du lịch (98) Giáo dục (151) Nghệ thuật (23) Khoa học và kĩ thuật (91) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tâm lí (191)