🌟 주전 (主戰)

  Danh từ  

2. 시합, 경기, 싸움 등에서 중심이 되어 싸움. 또는 그런 사람.

2. CHỦ CHIẾN, NGƯỜI CHỦ CHIẾN: Việc trở thành trung tâm và tranh đấu trong thi đấu, trận đấu, gây gỗ. Hoặc người như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 주전 골키퍼.
    Main goalkeeper.
  • 주전 공격수.
    Main striker.
  • 주전 선수.
    A key player.
  • 주전 수비수.
    Main defender.
  • 주전에 끼다.
    Join in a week's.
  • 주전으로 나서다.
    Be a starter.
  • 주전으로 뛰다.
    To play as a starting pitcher.
  • 감독은 주전에 들 선수를 뽑기 위해서 모든 선수들을 평가했다.
    The coach evaluated all the players to pick the players for the starting lineup.
  • 2군에 있었던 선수는 끈질긴 노력으로 주전 멤버의 자리에 올랐다.
    The player in the second division rose to the position of the main member with persistent efforts.
  • 농구 선수는 시합에서 20골 이상을 넣어 주전 자리를 확고하게 지켰다.
    The basketball player scored more than 20 goals in the match to secure his starting position.
  • 오늘 경기부터 주전으로 뽑혀서 뛰게 되었는데 기분이 어떠세요?
    How do you feel about being selected as a starting pitcher from today's game?
    주전 선수로 뽑혀서 정말 기쁩니다.
    I'm so happy to be selected as the starting player.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 주전 (주전)
📚 Từ phái sinh: 주전하다: 전쟁하기를 주장하다., 주력이 되어 싸우다., 빈틈없이 두루 온전하다., 술을…
📚 thể loại: Thể thao  

🗣️ 주전 (主戰) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Sinh hoạt nhà ở (159) Luật (42) Việc nhà (48) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng bệnh viện (204) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn luận (36) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt công sở (197) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xem phim (105) Vấn đề xã hội (67) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề môi trường (226) Gọi món (132) Cách nói thời gian (82) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa ẩm thực (104) Xin lỗi (7) Diễn tả ngoại hình (97) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nói về lỗi lầm (28) Gọi điện thoại (15) Tìm đường (20) Triết học, luân lí (86)