🌟 장외 (場外)

Danh từ  

1. 일정한 장소의 바깥.

1. ĐIỂM BÊN LỀ, NGOẠI VI: Bên ngoài của địa điểm nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 장외 경기.
    Out-of-the-park games.
  • 장외 대결.
    Out-of-the-box confrontation.
  • 장외 홈런.
    Out-of-the-park home run.
  • 장외로 나가다.
    Out of doors.
  • 장외에서 만나다.
    Meet me outside.
  • 이번 경기는 장내 야구보다 관중들의 장외 응원 대결이 더 치열했다.
    The competition was more intense than in-house baseball.
  • 양측 선수들은 경기 후 또 모여서 술 마시기 대결로 장외 힘겨루기를 했다.
    The players from both sides gathered again after the match and had an out-of-the-box power struggle in a drinking contest.
  • 이번 타자가 장외 홈런을 쳤어!
    This batter hit an out-of-the-park home run!
    와! 경기장 바깥으로 공이 날아갔네!
    Wow! the ball flew out of the stadium!
Từ trái nghĩa 장내(場內): 일이 벌어지는 곳의 안., 증권의 거래가 이루어지는 증권 거래소 안.

2. 주식이나 채권 등의 유가 증권이 거래되는, 증권 거래소 이외의 장소.

2. CHỢ ĐEN, NGOÀI SẢN GIAO DỊCH: Địa điểm ngoài sàn giao dịch chứng khoán mà chứng khoán có giá trị như cổ phiếu hay trái phiếu được giao dịch.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 장외 가격.
    Out-of-the-box prices.
  • 장외 거래.
    Over-the-counter transactions.
  • 장외 시장.
    Over-the-counter market.
  • 장외 주식.
    Over-the-counter stocks.
  • 장외에서 매매하다.
    Trade over the counter.
  • 형은 인터넷에서 장외 주식 거래를 하다가 사기를 당했다.
    My brother was swindled while trading over-the-counter stocks on the internet.
  • 최근 증권거래소를 통하지않고 장외 시장에서 주식 매매를 하는 사람들이 늘고 있다.
    Recently, more and more people have been selling stocks on the over-the-counter market without going through the korea stock exchange.
  • 자네 요즘 주식 장외 투자한다면서? 위험하지 않나?
    I heard you're investing in stocks over the counter these days. isn't that dangerous?
    제가 주식에 대해서 많이 압니다. 괜찮습니다.
    I know a lot about stocks. that's all right.
Từ trái nghĩa 장내(場內): 일이 벌어지는 곳의 안., 증권의 거래가 이루어지는 증권 거래소 안.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 장외 (장외) 장외 (장웨)

🗣️ 장외 (場外) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Yêu đương và kết hôn (19) So sánh văn hóa (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Nói về lỗi lầm (28) Tôn giáo (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chính trị (149) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thông tin địa lí (138) Đời sống học đường (208) Việc nhà (48) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chào hỏi (17) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xin lỗi (7) Thể thao (88) Du lịch (98) Sự khác biệt văn hóa (47)