🌟 -ㄹ라

vĩ tố  

1. (아주낮춤으로) 앞에 오는 말이 나타내는 내용처럼 될까 걱정할 때 쓰는 종결 어미.

1. KẺO MÀ, KHÔNG KHÉO THÌ: (cách nói rất hạ thấp) Vĩ tố kết thúc câu dùng khi lo rằng liệu có trở nên như nội dung mà từ ngữ phía trước thể hiện hay không.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 잘 봐라. 물건이 가짜일라.
    Take a good look. things are fake.
  • 쉿! 조용히 해. 할머니 깨실라.
    Shh! be quiet. grandma, wake up.
  • 얘들아 서둘러라. 기차 놓칠라.
    Guys, hurry up. you'll miss the train.
  • 천천히 가야지. 그러다 넘어질라.
    Slow down. you'll fall down.
  • 아유, 입도 크게 벌린다. 입 찢어질라.
    Oh, open your mouth wide, too. my mouth is going to rip.
  • 옷을 얇게 입고 밖에 오래 있다가 감기 들라.
    Dress thin and stay out for a long time before you catch a cold.
  • 잠도 제대로 못 자고 밥도 제대로 못 먹고 그러다 병날라.
    You can't sleep or eat properly, and you'll get sick.
  • 이모, 게장이 맛있어서 밥 한 그릇 더 먹고 싶어요.
    Aunt, i want another bowl of rice because the marinated crab is delicious.
    그래, 천천히 먹으렴. 체할라.
    Yeah, take your time. chekhalla.
Từ tham khảo -을라: (아주낮춤으로) 앞에 오는 말이 나타내는 내용처럼 될까 걱정할 때 쓰는 종결 어…

📚 Annotation: ‘이다’, 받침이 없는 동사나 형용사 또는 ‘ㄹ’ 받침인 동사 또는 ‘-으시-’ 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (23) Ngôn luận (36) Thông tin địa lí (138) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề môi trường (226) Chính trị (149) Khoa học và kĩ thuật (91) Khí hậu (53) Sở thích (103) Triết học, luân lí (86) Luật (42) Giải thích món ăn (78) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Du lịch (98) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả vị trí (70) Chế độ xã hội (81) Giáo dục (151) Chào hỏi (17) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả trang phục (110) Sức khỏe (155) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (255) Việc nhà (48) Sinh hoạt nhà ở (159)