🌟 첨삭

Danh từ  

1. 남이 쓴 글이나 답안 등에 내용을 일부 보태거나 삭제하여 고침.

1. SỰ THÊM BỚT, SỰ CHỈNH SỬA: Việc thêm vào hay bỏ bớt một phần nội dung để chỉnh sửa bài viết hay đáp án của người khác đã viết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기사 첨삭.
    Article correction.
  • 논술 첨삭.
    An essay correction.
  • 답안 첨삭.
    Correcting the answer.
  • 첨삭 지도.
    A correction map.
  • 첨삭이 되다.
    Be corrected.
  • 첨삭을 하다.
    To make an correction.
  • 편집부의 부장은 기자들이 써 온 기사에 제멋대로 첨삭을 하였다.
    The editor-in-chief made arbitrary corrections to the articles the reporters had written.
  • 작가는 교정을 부탁하면서 내용 첨삭은 절대 금지라고 못을 박았다.
    The author asked for correction and nailed that the correction of the contents was absolutely forbidden.
  • 승규는 학원 다니면서 논술 실력이 많이 늘었다면서요?
    I heard seung-gyu's essay skills have improved a lot since he went to the academy.
    네. 학원에서 첨삭 지도를 받은 것이 도움이 됐어요.
    Yeah. getting correction guidance from the academy helped.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 첨삭 (첨삭) 첨삭이 (첨사기) 첨삭도 (첨삭또) 첨삭만 (첨상만)
📚 Từ phái sinh: 첨삭되다(添削되다): 남이 쓴 글이나 답안 등에 내용이 일부 보태어지거나 삭제되어 고쳐지… 첨삭하다(添削하다): 남이 쓴 글이나 답안에 내용을 일부 보태거나 삭제하여 고치다.

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Ngôn ngữ (160) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chính trị (149) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Đời sống học đường (208) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Luật (42) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Triết học, luân lí (86) Khí hậu (53) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa ẩm thực (104) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (52) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thời gian (82) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Du lịch (98) Nghệ thuật (76) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt công sở (197)