🌟 증빙 (證憑)

Danh từ  

1. 믿을 수 있는 증거로 삼음. 또는 그 증거.

1. SỰ LẤY LÀM BẰNG CHỨNG, BẰNG CHỨNG: Việc coi là chứng cứ có thể tin cậy được. Hoặc chứng cứ đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 경력 증빙.
    Career proof.
  • 학력 증빙.
    Evidence of academic background.
  • 법적 증빙.
    Legal evidence.
  • 증빙 시스템.
    Evidence system.
  • 증빙이 되다.
    Evidence.
  • 증빙이 필요하다.
    Evidence is required.
  • 증빙을 요구하다.
    Demand proof.
  • 증빙을 하다.
    Prove it.
  • 민준은 군 휴학을 하기 위해 대학 행정실에 입대 증빙 서류를 제출하였다.
    Minjun submitted his enlistment evidence to the university administration office to take a military leave of absence.
  • 재판관이 변호사가 제출한 여러 증빙 자료들을 면밀히 검토하고 있다.
    The judge is scrutinizing various evidence submitted by the lawyer.
  • 제가 대출을 하려는데 어떤 서류를 준비해 오면 되죠?
    I'm trying to get a loan. what documents should i prepare?
    우선 고객님의 소득이 어느 정도인지 저희가 알아야 하니까 소득 증빙 서류를 준비해 오세요.
    First of all, we need to know how much you earn, so please prepare the proof of income.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 증빙 (증빙)
📚 Từ phái sinh: 증빙되다(證憑되다): 믿을 수 있는 증거로 삼아지다. 증빙하다(證憑하다): 믿을 수 있는 증거로 삼다.

🗣️ 증빙 (證憑) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt trong ngày (11) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả trang phục (110) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả ngoại hình (97) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (76) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khí hậu (53) Cảm ơn (8) Ngôn luận (36) Tâm lí (191) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tính cách (365) Sở thích (103) Chế độ xã hội (81) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt công sở (197)