🌟 증빙 (證憑)

Danh từ  

1. 믿을 수 있는 증거로 삼음. 또는 그 증거.

1. SỰ LẤY LÀM BẰNG CHỨNG, BẰNG CHỨNG: Việc coi là chứng cứ có thể tin cậy được. Hoặc chứng cứ đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 경력 증빙.
    Career proof.
  • Google translate 학력 증빙.
    Evidence of academic background.
  • Google translate 법적 증빙.
    Legal evidence.
  • Google translate 증빙 시스템.
    Evidence system.
  • Google translate 증빙이 되다.
    Evidence.
  • Google translate 증빙이 필요하다.
    Evidence is required.
  • Google translate 증빙을 요구하다.
    Demand proof.
  • Google translate 증빙을 하다.
    Prove it.
  • Google translate 민준은 군 휴학을 하기 위해 대학 행정실에 입대 증빙 서류를 제출하였다.
    Minjun submitted his enlistment evidence to the university administration office to take a military leave of absence.
  • Google translate 재판관이 변호사가 제출한 여러 증빙 자료들을 면밀히 검토하고 있다.
    The judge is scrutinizing various evidence submitted by the lawyer.
  • Google translate 제가 대출을 하려는데 어떤 서류를 준비해 오면 되죠?
    I'm trying to get a loan. what documents should i prepare?
    Google translate 우선 고객님의 소득이 어느 정도인지 저희가 알아야 하니까 소득 증빙 서류를 준비해 오세요.
    First of all, we need to know how much you earn, so please prepare the proof of income.

증빙: evidence; proof,しょうひょう【証憑】。しょうこ【証拠】,preuve, témoignage, justificatif,evidencia, prueba, adopción de evidencia, adopción de prueba,بيّنة ، برهان ، دليل ، شاهد,баримт, нотолгоо, нотлох,sự lấy làm bằng chứng, bằng chứng,หลักฐาน, พยานหลักฐาน,pembuktian,справка; сертификат,证明,凭证,凭据,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 증빙 (증빙)
📚 Từ phái sinh: 증빙되다(證憑되다): 믿을 수 있는 증거로 삼아지다. 증빙하다(證憑하다): 믿을 수 있는 증거로 삼다.

🗣️ 증빙 (證憑) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Triết học, luân lí (86) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chính trị (149) Văn hóa ẩm thực (104) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (76) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thời tiết và mùa (101) Cảm ơn (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả trang phục (110) Luật (42) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tâm lí (191) Khoa học và kĩ thuật (91) Xem phim (105) Diễn tả ngoại hình (97) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn ngữ (160)