🌟 천정부지 (天井不知)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 천정부지 (
천정부지
)📚 Annotation: 주로 '천정부지로'로 쓴다.
🌷 ㅊㅈㅂㅈ: Initial sound 천정부지
-
ㅊㅈㅂㅈ (
천정부지
)
: (비유적으로) 물건값 등이 끝없이 오르기만 함.
Danh từ
🌏 KHÔNG CÓ ĐIỂM DỪNG, LEO THANG LIÊN TỤC: (cách nói ẩn dụ) Vật giá… không ngừng tăng lên.
• Tôn giáo (43) • Giải thích món ăn (78) • Hẹn (4) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghệ thuật (23) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sở thích (103) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Đời sống học đường (208) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự kiện gia đình (57) • Thời tiết và mùa (101) • Gọi món (132) • Chào hỏi (17) • Tâm lí (191) • Văn hóa đại chúng (82) • Vấn đề xã hội (67) • Giải thích món ăn (119) • Khí hậu (53) • Thể thao (88) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)