🌟 천정부지 (天井不知)

Danh từ  

1. (비유적으로) 물건값 등이 끝없이 오르기만 함.

1. KHÔNG CÓ ĐIỂM DỪNG, LEO THANG LIÊN TỤC: (cách nói ẩn dụ) Vật giá… không ngừng tăng lên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 천정부지 가격.
    The ceiling price.
  • 천정부지로 뛰다.
    Running through the roof.
  • 천정부지로 오르다.
    Climb to the ceiling.
  • 천정부지로 치솟다.
    Climb skyward.
  • 명절을 앞두고 채소와 과일 값이 천정부지로 올랐다.
    Vegetables and fruit prices have risen sky-high before the holiday.
  • 김 선수가 세계 대회에서 1위를 한 후 몸값이 천정부지로 뛰었다.
    After kim topped the world championships, his ransom jumped.
  • 이 동네 땅값이 천정부지로 치솟았다며?
    I hear land prices in this town have gone sky-high.
    응. 근처에 지하철역이 들어선다는 말이 돌기 시작한 후부터 계속 오르더라고.
    Yeah. it's been going up ever since the word started circulating that there's a subway station nearby.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 천정부지 (천정부지)

📚 Annotation: 주로 '천정부지로'로 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (78) Hẹn (4) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (23) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả ngoại hình (97) Sở thích (103) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Đời sống học đường (208) Thông tin địa lí (138) Cách nói thứ trong tuần (13) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình (57) Thời tiết và mùa (101) Gọi món (132) Chào hỏi (17) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (119) Khí hậu (53) Thể thao (88) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)