🌟 천정부지 (天井不知)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 천정부지 (
천정부지
)📚 Annotation: 주로 '천정부지로'로 쓴다.
🌷 ㅊㅈㅂㅈ: Initial sound 천정부지
-
ㅊㅈㅂㅈ (
천정부지
)
: (비유적으로) 물건값 등이 끝없이 오르기만 함.
Danh từ
🌏 KHÔNG CÓ ĐIỂM DỪNG, LEO THANG LIÊN TỤC: (cách nói ẩn dụ) Vật giá… không ngừng tăng lên.
• Văn hóa đại chúng (82) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • So sánh văn hóa (78) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chào hỏi (17) • Xem phim (105) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mối quan hệ con người (52) • Chính trị (149) • Cách nói thời gian (82) • Thể thao (88) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả vị trí (70) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sức khỏe (155) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả trang phục (110) • Đời sống học đường (208) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sở thích (103) • Gọi điện thoại (15) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tôn giáo (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Giáo dục (151)