🌟 천정부지 (天井不知)

Danh từ  

1. (비유적으로) 물건값 등이 끝없이 오르기만 함.

1. KHÔNG CÓ ĐIỂM DỪNG, LEO THANG LIÊN TỤC: (cách nói ẩn dụ) Vật giá… không ngừng tăng lên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 천정부지 가격.
    The ceiling price.
  • Google translate 천정부지로 뛰다.
    Running through the roof.
  • Google translate 천정부지로 오르다.
    Climb to the ceiling.
  • Google translate 천정부지로 치솟다.
    Climb skyward.
  • Google translate 명절을 앞두고 채소와 과일 값이 천정부지로 올랐다.
    Vegetables and fruit prices have risen sky-high before the holiday.
  • Google translate 김 선수가 세계 대회에서 1위를 한 후 몸값이 천정부지로 뛰었다.
    After kim topped the world championships, his ransom jumped.
  • Google translate 이 동네 땅값이 천정부지로 치솟았다며?
    I hear land prices in this town have gone sky-high.
    Google translate 응. 근처에 지하철역이 들어선다는 말이 돌기 시작한 후부터 계속 오르더라고.
    Yeah. it's been going up ever since the word started circulating that there's a subway station nearby.

천정부지: being skyrocketing; being soaring,うなぎのぼり【鰻登り・鰻上り】,montée en flèche, flambée, explosion,,ارتفاع,тэнгэрт хадсан, хэт өссөн, огцом өссөн,không có điểm dừng, leo thang liên tục,ราคาสูงขึ้นลิบ, ราคาที่สูงขึ้นมาก,melangit,поднятие цен,暴涨,扶摇直上,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 천정부지 (천정부지)

📚 Annotation: 주로 '천정부지로'로 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (255) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chào hỏi (17) Xem phim (105) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (52) Chính trị (149) Cách nói thời gian (82) Thể thao (88) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả vị trí (70) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sức khỏe (155) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả trang phục (110) Đời sống học đường (208) Sự khác biệt văn hóa (47) Sở thích (103) Gọi điện thoại (15) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (52) Giáo dục (151)