🌟 청명하다 (淸明 하다)

Tính từ  

1. 날씨가 맑고 밝다.

1. TRONG XANH: Thời tiết trong và sáng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 청명한 가을날.
    A clear autumn day.
  • 청명한 봄날.
    A clear spring day.
  • 청명한 빛.
    Clear light.
  • 청명한 하늘.
    A clear sky.
  • 날씨가 청명하다.
    The weather is clear.
  • 날씨가 흐릴까 봐 걱정했는데 다행히 소풍날은 날씨가 청명할 예정이다.
    I was afraid it would be cloudy, but luckily the picnic day will be clear.
  • 어제는 비가 올 것이라는 일기 예보와는 달리 날씨가 청명했다.
    The weather was clear yesterday, contrary to the forecast of rain.
  • 너는 무슨 계절을 제일 좋아하니?
    What's your favorite season?
    가을. 날씨도 청명해서 하늘도 맑잖아.
    Autumn. the weather is clear and the sky is clear.

2. 소리가 맑고 밝다.

2. TRONG TRẺO, THANH THOÁT: Âm thanh trong và sáng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 청명한 악기 소리.
    The clear sound of musical instruments.
  • 청명한 종소리.
    Clear bells.
  • 청명하게 들리다.
    Sounds clear.
  • 청명하게 울리다.
    Sound clear.
  • 봄이 되어 얼음이 녹으면서 냇물이 청명한 소리를 내며 흘렀다.
    As spring came, the ice melted and the stream flowed with a clear sound of clearness.
  • 성탄절 전야를 맞아서 교회에서 청명하게 종소리가 울렸다.
    On christmas eve the church rang the bells clear.
  • 바람이 부니까 작은 방울이 청명하게 울린다.
    The wind blows the little bell clear.
    소리가 참 맑다!
    What a clear sound!

3. 모양이 깨끗하고 선명하다.

3. SÁNG TỎ: Hình ảnh trong sạch và rõ nét.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 청명한 달빛.
    Clear moonlight.
  • 청명하게 나타나다.
    Appear clear.
  • 청명하게 보이다.
    Visible.
  • 한가위 밤이 되자 커다란 보름달이 청명한 달빛을 드리웠다.
    At the night of hangawi, a large full moon cast a clear moonlight.
  • 오늘은 날씨가 맑아서 서울 시내가 청명하게 내려다보인다.
    The weather is clear today, so you can see the downtown of seoul clearly.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 청명하다 (청명하다) 청명한 (청명한) 청명하여 (청명하여) 청명해 (청명해) 청명하니 (청명하니) 청명합니다 (청명함니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình (57) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (78) Thông tin địa lí (138) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (82) Chính trị (149) Du lịch (98) Gọi điện thoại (15) Tâm lí (191) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (23) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (255)