🌟 찬장 (饌欌)

Danh từ  

1. 음식이나 그릇 등을 넣어 두는 장.

1. TỦ BẾP, TỦ ĐỰNG CHÉN BÁT, CHẠN BÁT: Tủ đựng thức ăn hay bát đĩa...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 찬장을 뒤지다.
    Rummage through the cupboard.
  • 찬장을 열다.
    Open the cupboard.
  • 찬장에 넣다.
    Put in the cupboard.
  • 찬장에 보관하다.
    Store in cupboard.
  • 찬장에서 그릇을 꺼내다.
    Take a bowl out of the cupboard.
  • 지수네 집은 찬장이 유리로 되어 있어서 안에 있는 그릇들이 다 보였다.
    Jisoo's house had a cupboard made of glass, so i could see all the dishes inside.
  • 나는 아이가 먹으면 안 되는 약들을 아이 손이 닿지 않는 찬장 맨 위 칸에 보관해 두었다.
    I kept the medicines that the child was not supposed to take in the top of the cupboard out of reach.
  • 엄마, 저번에 새로 산 커피 잔 어디에 있어요?
    Mom, where is the new coffee cup i bought last time?
    부엌 찬장 안에 있을 거야.
    I'll be in the kitchen cupboard.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 찬장 (찬ː짱)

🗣️ 찬장 (饌欌) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Khí hậu (53) Chào hỏi (17) Sinh hoạt trong ngày (11) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thông tin địa lí (138) Tâm lí (191) Cảm ơn (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Du lịch (98) Chế độ xã hội (81) Xem phim (105) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề xã hội (67) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sức khỏe (155) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (119) Vấn đề môi trường (226) Tôn giáo (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (23) Gọi điện thoại (15) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)