🌟 쪼다

  Động từ  

1. 뾰족한 끝으로 쳐서 찍다.

1. CHẠM, ĐỤC, ĐẼO, MỔ: Chọc và khoét bằng đầu nhọn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 나무를 쪼다.
    Crack wood.
  • 낱알을 쪼다.
    Squeeze a grain.
  • 돌을 쪼다.
    Crack a stone.
  • 먹이를 쪼다.
    Peck at the prey.
  • 부리로 쪼다.
    Squeeze with beak.
  • 새들이 나뭇가지에 달린 열매를 쫀다.
    Birds squeeze the fruit on the branches.
  • 석공이 큰 바위를 징으로 쪼며 다듬었다.
    The mason cut the large rock with a gong.
  • 닭이 닭장에서 모이를 콕콕 쪼아 먹고 있다.
    The chicken is pecking at the feed in the henhouse.
  • 새들이 벼 이삭을 버릴까 봐 걱정이야.
    I'm afraid the birds will rip off their rice ears.
    그래? 그럼 얼른 허수아비를 논에 세워야겠다.
    Yeah? then we should quickly put the scarecrow on the rice paddy.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쪼다 (쪼ː다) (쫘ː) 쪼니 (쪼ː니)
📚 thể loại: Hành vi động thực vật   Chế độ xã hội  

🗣️ 쪼다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (23) Luật (42) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thời gian (82) Gọi điện thoại (15) Chào hỏi (17) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn luận (36) Triết học, luân lí (86) Thông tin địa lí (138) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thời tiết và mùa (101) Tìm đường (20) Giáo dục (151) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (82) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Nói về lỗi lầm (28) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xem phim (105)