🌟 쪼다

  Động từ  

1. 뾰족한 끝으로 쳐서 찍다.

1. CHẠM, ĐỤC, ĐẼO, MỔ: Chọc và khoét bằng đầu nhọn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 나무를 쪼다.
    Crack wood.
  • Google translate 낱알을 쪼다.
    Squeeze a grain.
  • Google translate 돌을 쪼다.
    Crack a stone.
  • Google translate 먹이를 쪼다.
    Peck at the prey.
  • Google translate 부리로 쪼다.
    Squeeze with beak.
  • Google translate 새들이 나뭇가지에 달린 열매를 쫀다.
    Birds squeeze the fruit on the branches.
  • Google translate 석공이 큰 바위를 징으로 쪼며 다듬었다.
    The mason cut the large rock with a gong.
  • Google translate 닭이 닭장에서 모이를 콕콕 쪼아 먹고 있다.
    The chicken is pecking at the feed in the henhouse.
  • Google translate 새들이 벼 이삭을 버릴까 봐 걱정이야.
    I'm afraid the birds will rip off their rice ears.
    Google translate 그래? 그럼 얼른 허수아비를 논에 세워야겠다.
    Yeah? then we should quickly put the scarecrow on the rice paddy.

쪼다: peck,つつく。ついばむ【啄ばむ】。きざむ【刻む】,picoter, picorer, becqueter, layer,picotear,ينقر,хатгах, тонших,chạm, đục, đẽo, mổ,เจาะ, แกะ, ขุด, จิก,mematuk, mencatuk, memagut,клевать; отщипывать,啄,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쪼다 (쪼ː다) (쫘ː) 쪼니 (쪼ː니)
📚 thể loại: Hành vi động thực vật   Chế độ xã hội  

🗣️ 쪼다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả trang phục (110) Cảm ơn (8) Vấn đề xã hội (67) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thời tiết và mùa (101) Tâm lí (191) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề môi trường (226) Xin lỗi (7) Giáo dục (151) Yêu đương và kết hôn (19) Việc nhà (48) Sở thích (103) Sự khác biệt văn hóa (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (23) Luật (42) Du lịch (98)