🌟 석양 (夕陽)

Danh từ  

1. 저녁때의 햇빛. 또는 저녁때의 지는 해.

1. TỊCH DƯƠNG, ÁNH HOÀNG HÔN, BÓNG HOÀNG HÔN: Ánh mặt trời lúc chiều tối. Hoặc mặt trời lặn lúc chiều tối.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 석양 사진.
    Photograph of the sunset.
  • 석양이 비추다.
    The setting sun shines.
  • 석양이 빛나다.
    The sunset glows.
  • 석양을 만나다.
    Meet the sunset.
  • 석양을 맞다.
    Meet the sunset.
  • 석양을 바라보다.
    Look at the sunset.
  • 석양을 찍다.
    Take a sunset.
  • 석양에 물들다.
    Colored by the sunset.
  • 석양이 바다를 향해 떨어지며 붉은 빛의 장관을 이루었다.
    The sunset fell toward the sea, creating a spectacular view of red light.
  • 하늘을 붉게 물들이는 석양을 볼 때쯤 기차는 목적지에 다다랐다.
    By the time the sun set red in the sky, the train reached its destination.
  • 여행 가서 가장 기억에 남는 건 뭐야?
    What's the most memorable thing about your trip?
    강가에서 석양을 바라보며 그곳 전통음식을 먹었던 게 가장 기억에 남아.
    The most memorable thing was eating traditional food there, looking at the sunset from the river.
Từ đồng nghĩa 낙조(落照): 저녁에 지는 해와 그 주위로 퍼지는 붉은빛.
Từ đồng nghĩa 사양(斜陽): 저녁때의 햇빛. 또는 저녁때의 지는 해., (비유적으로) 새로운 것에 밀려…

2. 저녁때의 해가 질 무렵.

2. LÚC CHẠNG VẠNG, LÚC CHẬP TỐI: Khoảng chừng khi mặt trời lặn vào chiều tối.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 석양 무렵.
    Around sunset.
  • 석양이 오다.
    The setting sun comes.
  • 석양이 지나다.
    The sunset passes.
  • 석양을 기다리다.
    Wait for the sunset.
  • 석양에 이르다.
    To reach the sunset.
  • 석양이 되자 하늘에는 붉은 노을이 깔렸다.
    When the sun set, the sky was covered with red sunset.
  • 석양의 선선한 바람이 한낮의 뜨거운 열기를 가라앉혔다.
    The cool breeze of the sunset quenched the heat of the midday.
  • 창가에 앉아서 뭐해?
    What are you doing sitting by the window?
    해 지는 거 보려고 석양을 기다려.
    Wait for the sunset to see the sun set.

3. (비유적으로) 나이가 들어 늙은 때.

3. LÚC XẾ CHIỀU, KHI XẾ BÓNG: (cách nói ẩn dụ) Khi tuổi cao rồi già đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 삶의 석양.
    The sunset of life.
  • 인생의 석양.
    The sunset of life.
  • 석양을 보내다.
    Sending the sunset.
  • 석양에 접어들다.
    Enter the sunset.
  • 석양으로 다가가다.
    Approach the sunset.
  • 나는 석양에 가까워져서야 부모님의 마음을 이해할 수 있었다.
    I couldn't understand my parents' minds until i got close to the sunset.
  • 자식들을 다 결혼시키고 나니 우리의 인생도 석양에 들어선 듯했다.
    After marrying all our children, our lives seemed to be in the sunset.
  • 아버지, 재혼하실 생각은 없으세요?
    Father, would you like to remarry?
    나야 이제 석양에 접어들었으니 그럴 생각이 없구나.
    I'm in the sunset now, so i don't want to.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 석양 (서걍)

🗣️ 석양 (夕陽) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Luật (42) Cách nói ngày tháng (59) So sánh văn hóa (78) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (82) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề xã hội (67) Kinh tế-kinh doanh (273) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Việc nhà (48) Diễn tả trang phục (110) Tôn giáo (43) Diễn tả ngoại hình (97) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề môi trường (226) Khí hậu (53) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (119) Khoa học và kĩ thuật (91) Thể thao (88) Chào hỏi (17) Xin lỗi (7) Sự khác biệt văn hóa (47) Đời sống học đường (208)