🌟 소인 (消印)

Danh từ  

1. 지우는 표시로 도장을 찍음. 또는 그 도장.

1. SỰ ĐÓNG DẤU HỦY, CON DẤU HỦY: Việc đóng dấu biểu thị xóa bỏ. Hoặc con dấu đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 무효 소인.
    An invalid postmark.
  • 취소 소인.
    Postmark of cancellation.
  • 소인이 되다.
    Become a postmark.
  • 소인을 찍다.
    Postmark.
  • 소인을 하다.
    Postmark.
  • 소인을 확인하다.
    Check the postmark.
  • 소인으로 표시하다.
    Mark as postmark.
  • 은행은 어음에 소인을 찍어서 무효로 했다.
    The bank put a postmark on the bill and invalidated it.
  • 나는 등록비를 돌려받은 후 등록을 취소하는 소인을 받았다.
    I received a postmark to cancel the registration after i got the registration fee back.
  • 결제를 취소하려고 합니다.
    You are about to cancel the payment.
    영수증을 주시면 소인을 찍어 드리겠습니다.
    Give me the receipt and i'll postmark you.

2. 우체국에서 우편물을 접수했다는 표시로 우표 등에 도장을 찍음. 또는 그 도장.

2. VIỆC ĐÓNG DẤU BƯU ĐIỆN, DẤU BƯU ĐIỆN: Việc đóng dấu vào tem thư... biểu thị đã tiếp nhận bưu phẩm ở bưu điện. Hoặc con dấu đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 우체국 소인.
    Post office postmark.
  • 소인이 되다.
    Become a postmark.
  • 소인이 없다.
    No postmark.
  • 소인이 유효하다.
    The postmark is valid.
  • 소인이 필요하다.
    Need postmark.
  • 소인을 찍다.
    Postmark.
  • 소인을 하다.
    Postmark.
  • 서울시의 우체국 소인이 찍힌 소포가 하나 배달되었다.
    A parcel postmarked by the post office of seoul city was delivered.
  • 서랍을 열어 보니 꽤 오래 전 소인이 찍힌 편지가 한 통 들어 있었다.
    When i opened the drawer, there was a letter stamped with the postmark quite a long time ago.
  • 지난주 소인이 찍힌 우편물이 여기 하나 있네?
    There's one mail here that was postmarked last week.
    어? 온 줄도 몰랐는데 지난주에 왔다고?
    Huh? i didn't even know you were here. you came last week?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 소인 (소인)
📚 Từ phái sinh: 소인되다, 소인하다

🗣️ 소인 (消印) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi điện thoại (15) Sở thích (103) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chính trị (149) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tính cách (365) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tôn giáo (43) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề xã hội (67) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (119) Triết học, luân lí (86) Sức khỏe (155) Nói về lỗi lầm (28) Đời sống học đường (208) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói ngày tháng (59)