🌟 참고되다 (參考 되다)

Động từ  

1. 살펴져서 생각되어 도움이 되다.

1. ĐƯỢC THAM KHẢO: Được xem xét, suy nghĩ và trở nên có ích.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 참고된 자료.
    Referenced materials.
  • 기록이 참고되다.
    Records are referred to.
  • 사례가 참고되다.
    A case is referred to.
  • 연구가 참고되다.
    Research is referred to.
  • 유효적절하게 참고되다.
    Effective reference.
  • 과장님은 입사 선배로서 직장 생활에 참고될 만한 조언을 많이 해 주신다.
    As a senior at work, the chief gives a lot of advice that can be referred to in his career.
  • 나는 인터넷 여행 동호회에서 유럽 여행에 참고될 만한 유용한 정보를 얻었다.
    I got useful information from the internet travel club for reference on european travel.
  • 선생님, 요즘 배우는 내용과 관련해서 저희들에게 참고될 만한 책을 추천해 주세요.
    Sir, please recommend a book that we can refer to in relation to what we are learning these days.
    이 책을 한번 읽어 보렴.
    Read this book.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 참고되다 (참고되다) 참고되다 (참고뒈다)
📚 Từ phái sinh: 참고(參考): 살펴 생각하여 도움을 얻음.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cảm ơn (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (52) Khí hậu (53) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (23) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt công sở (197) Xin lỗi (7) Chính trị (149) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Hẹn (4) Cách nói thứ trong tuần (13) Yêu đương và kết hôn (19) Tìm đường (20) Cách nói thời gian (82)