🌟 집문서 (집 文書)

Danh từ  

1. 집의 소유에 대한 법적 권리가 있음을 증명하는 서류.

1. GIẤY TỜ NHÀ, SỔ NHÀ ĐẤT, SỔ ĐỎ: Tài liệu chứng minh việc có quyền lợi hợp pháp đối với việc sở hữu ngôi nhà.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 도둑맞은 집문서.
    House documents stolen.
  • 집문서가 없어지다.
    House documents disappear.
  • 집문서를 간직하다.
    Keep the house papers.
  • 집문서를 넘기다.
    Hand over the house papers.
  • 집문서를 물려주다.
    Hand over the house documents.
  • 집문서를 훔치다.
    Steal a house document.
  • 어머니는 장롱 깊숙한 곳에 집문서와 통장을 숨겨 두셨다.
    Mother kept her housebook and bankbook hidden deep in the wardrobe.
  • 우리는 급한 대로 은행에 집문서를 잡혀서 돈을 빌렸다.
    We got a house document at the bank as urgent as possible and borrowed money.
  • 삼촌이 집문서까지 노름으로 날려 버렸으니 이제 어떡해요?
    My uncle gambled away the house papers. what do we do now?
    휴, 천상 길거리로 나앉는 수밖에 없겠구나.
    Phew, you'll have no choice but to go out on the streets in heaven.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 집문서 (짐문서)

🗣️ 집문서 (집 文書) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả trang phục (110) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa ẩm thực (104) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi món (132) Du lịch (98) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Hẹn (4) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (255) Khí hậu (53) Sự khác biệt văn hóa (47) Đời sống học đường (208) Tình yêu và hôn nhân (28) Sở thích (103) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt nhà ở (159) Chính trị (149) Xin lỗi (7) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (8)