🌟 처분하다 (處分 하다)

Động từ  

1. 물건이나 재산 등을 처리하여 치우다.

1. XỬ LÍ (TÀI SẢN…), THANH LÍ (TÀI SẢN…): Xử lí làm tiêu tán đồ vật hay tài sản...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 아파트를 처분하다.
    Dispose of an apartment.
  • 재산을 처분하다.
    Dispose of property.
  • 회사를 처분하다.
    Dispose of a company.
  • 싼값에 처분하다.
    Dispose at a low price.
  • 급하게 처분하다.
    Dispose urgently.
  • 나는 입지 않는 옷들을 헐값에 처분했다.
    I disposed of clothes i didn't wear at a bargain price.
  • 지수는 아파트를 처분하기 위해 부동산을 찾았다.
    Jisoo found real estate to dispose of her apartment.

2. 일을 어떻게 처리할 것인가에 대해 지시하거나 결정하다.

2. XỬ LÝ: Chỉ thị hoặc quyết định xử lý việc nào đó như thế nào. Hoặc chỉ thị hay quyết định đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 관대하게 처분하다.
    Dispose generously.
  • 신속하게 처분하다.
    Dispose promptly.
  • 엄격하게 처분하다.
    Strictly dispose of.
  • 정부는 구제역에 걸린 소들에 도살하여 처분하도록 지시했다.
    The government ordered the slaughter and disposal of cattle with foot-and-mouth disease.
  • 학교는 범죄를 저지른 학생들에게 퇴학으로 처분하기로 결정했다.
    The school decided to dispose of the students who committed the crime as expulsion.

3. 행정, 사법 관청이 특별한 사건에 대해 법규를 적용하여 처리하다.

3. PHÁN QUYẾT, PHÁN ĐỊNH, XÉT XỬ: Cơ quan hành pháp, tư pháp áp dụng pháp quy và xử lí vụ việc đặc biệt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 무혐의로 처분하다.
    Dispose without charge.
  • 벌금으로 처분하다.
    Dispose of as a fine.
  • 불구속으로 처분하다.
    Dispose without detention.
  • 행정적으로 처분하다.
    Dispose of administrative disposition.
  • 엄중하게 처분하다.
    Strongly dispose of it.
  • 서울시는 불법 영업 업소를 적발하여 행정 처분했다고 밝혔다.
    The seoul metropolitan government said it detected illegal business establishments and took administrative action.
  • 경찰은 미성년자 성범죄를 엄격한 기준으로 처분하기로 발표했다.
    The police announced the disposal of sex crimes against minors by strict standards.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 처분하다 (처ː분하다)
📚 Từ phái sinh: 처분(處分): 물건이나 재산 등을 처리하여 치움., 일을 어떻게 처리할 것인가에 대해 지…

🗣️ 처분하다 (處分 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn luận (36) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự kiện gia đình (57) Chào hỏi (17) Mua sắm (99) Xin lỗi (7) Gọi điện thoại (15) Cảm ơn (8) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thể thao (88) Tôn giáo (43) Giáo dục (151) Kinh tế-kinh doanh (273) Nói về lỗi lầm (28) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tính cách (365) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng bệnh viện (204) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Việc nhà (48) Cách nói ngày tháng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt nhà ở (159)