🌟 처분하다 (處分 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 처분하다 (
처ː분하다
)
📚 Từ phái sinh: • 처분(處分): 물건이나 재산 등을 처리하여 치움., 일을 어떻게 처리할 것인가에 대해 지…
🗣️ 처분하다 (處分 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 폐차를 처분하다. [폐차 (廢車)]
- 소유물을 처분하다. [소유물 (所有物)]
- 지분을 처분하다. [지분 (持分)]
- 헐하게 처분하다. [헐하다 (歇하다)]
- 장서를 처분하다. [장서 (藏書)]
- 담보물을 처분하다. [담보물 (擔保物)]
- 동산을 처분하다. [동산 (動産)]
- 똥값에 처분하다. [똥값]
- 경매로 처분하다. [경매 (競賣)]
- 유가 증권을 처분하다. [유가 증권 (有價證券)]
🌷 ㅊㅂㅎㄷ: Initial sound 처분하다
-
ㅊㅂㅎㄷ (
충분하다
)
: 모자라지 않고 넉넉하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 ĐỦ, ĐẦY ĐỦ: Không thiếu thốn mà đầy đủ. -
ㅊㅂㅎㄷ (
차분하다
)
: 마음이 가라앉아 조용하다.
☆
Tính từ
🌏 ĐIỀM TĨNH, BÌNH THẢN: Lòng lắng dịu và tĩnh tại. -
ㅊㅂㅎㄷ (
창백하다
)
: 얼굴이나 피부가 푸른빛이 돌 만큼 핏기 없이 하얗다.
☆
Tính từ
🌏 TRẮNG BỆCH, NHỢT NHẠT, TÁI NHỢT: Khuôn mặt hay làn da toát lên màu trắng như không có giọt máu và sắp chuyển sang màu xanh.
• Mối quan hệ con người (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chính trị (149) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chào hỏi (17) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả vị trí (70) • Giáo dục (151) • Tâm lí (191) • Cảm ơn (8) • Du lịch (98) • Thời tiết và mùa (101) • Yêu đương và kết hôn (19) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Gọi món (132) • Lịch sử (92) • Đời sống học đường (208) • Luật (42) • Thể thao (88)