🌟 창간 (創刊)

Danh từ  

1. 정기적으로 출판되는 신문이나 잡지 등의 첫 번째 호를 펴냄.

1. SỰ PHÁT HÀNH LẦN ĐẦU, SỰ RA SỐ ĐẦU: Việc cho ra số đầu tiên của báo hay tạp chí mà được xuất bản định kì.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 창간 기념회.
    A launching party.
  • 창간 일자.
    The date of its publication.
  • 창간 일주년.
    One week since its inception.
  • 창간이 되다.
    Become a founder.
  • 창간을 준비하다.
    Preparing for the launch.
  • 창간을 축하하다.
    Celebrate the founding of the company.
  • 창간을 하다.
    Start a business.
  • 창간에 착수하다.
    Start launching.
  • 대학 신문의 창간이 다음 달 첫째 주로 확정되었다.
    The founding of the university newspaper was confirmed in the first week of next month.
  • 내일은 우리 신문의 창간을 기념하는 자리가 마련될 예정이다.
    Tomorrow will be a place to celebrate the founding of our newspaper.
  • 요즘 이 잡지를 구독하는 사람이 많은 것 같아요.
    I think a lot of people are subscribing to this magazine these days.
    네, 독자가 많아지면서 창간 초기에 비해 내용도 풍부해졌어요.
    Yes, with more readers, the content is richer than it was in its early days.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 창간 (창ː간)
📚 Từ phái sinh: 창간되다(創刊되다): 정기적으로 출판되는 신문이나 잡지 등의 첫 번째 호가 펴내지다. 창간하다(創刊하다): 정기적으로 출판되는 신문이나 잡지 등의 첫 번째 호를 펴내다.

🗣️ 창간 (創刊) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sức khỏe (155) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng tiệm thuốc (10) Triết học, luân lí (86) Diễn tả vị trí (70) Lịch sử (92) Việc nhà (48) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thời tiết và mùa (101) Thông tin địa lí (138) Vấn đề môi trường (226) Tìm đường (20) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả trang phục (110) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (52) Chế độ xã hội (81) Xem phim (105)