🌟 쫑긋하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쫑긋하다 (
쫑그타다
)
📚 Từ phái sinh: • 쫑긋: 입술이나 귀 등을 빳빳하게 세우거나 뾰족하게 내미는 모양.
🌷 ㅉㄱㅎㄷ: Initial sound 쫑긋하다
-
ㅉㄱㅎㄷ (
쫄깃하다
)
: 씹히는 맛이 조금 차지고 질기다.
Tính từ
🌏 DAI: Hơi dính và khó đứt khi nhai. -
ㅉㄱㅎㄷ (
쫑긋하다
)
: 입술이나 귀 등이 빳빳하게 세워져 있거나 뾰족하게 내밀어져 있다.
Tính từ
🌏 DỎNG, VỂNH, HẾCH: Tai dựng thẳng đứng lên hoặc môi trề ra một cách rõ rệt. -
ㅉㄱㅎㄷ (
찡긋하다
)
: 눈이나 코를 약간 찡그리다.
Động từ
🌏 NHĂN, NHÍU, NHEO: Hơi co mắt hay mũi. -
ㅉㄱㅎㄷ (
쫑긋하다
)
: 입술이나 귀 등을 빳빳하게 세우거나 뾰족하게 내밀다.
Động từ
🌏 DỎNG, VỂNH, HẾCH: Tai dựng thẳng đứng lên hoặc môi trề ra một cách rõ rệt.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghệ thuật (76) • Lịch sử (92) • Sức khỏe (155) • Ngôn luận (36) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Khoa học và kĩ thuật (91) • So sánh văn hóa (78) • Vấn đề môi trường (226) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Việc nhà (48) • Sở thích (103) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thể thao (88) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghệ thuật (23) • Tâm lí (191) • Triết học, luân lí (86)