🌟 쫑긋하다

Động từ  

1. 입술이나 귀 등을 빳빳하게 세우거나 뾰족하게 내밀다.

1. DỎNG, VỂNH, HẾCH: Tai dựng thẳng đứng lên hoặc môi trề ra một cách rõ rệt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 귀를 쫑긋하다.
    Prick up one's ears.
  • 눈썹을 쫑긋하다.
    Sneak the eyebrows.
  • 입을 쫑긋하다.
    Prick one's lips.
  • 입술을 쫑긋하다.
    Pinch one's lips.
  • 강아지가 귀를 쫑긋하면서 주위 소리를 듣는다.
    The puppy pricks its ears and hears the surrounding noise.
  • 아이들이 모두 귀를 쫑긋하고 선생님의 말씀을 들었다.
    All the children pricked their ears and listened to the teacher.
  • 유민이가 아직도 화가 많이 났지?
    Yoomin is still very angry, isn't she?
    응. 아까 보니까 여전히 입을 쫑긋하며 투덜대고 있더라.
    Yeah. i saw earlier that you were still grinning and grumbling.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쫑긋하다 (쫑그타다)
📚 Từ phái sinh: 쫑긋: 입술이나 귀 등을 빳빳하게 세우거나 뾰족하게 내미는 모양.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (76) Lịch sử (92) Sức khỏe (155) Ngôn luận (36) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khoa học và kĩ thuật (91) So sánh văn hóa (78) Vấn đề môi trường (226) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Việc nhà (48) Sở thích (103) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt nhà ở (159) Thể thao (88) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (23) Tâm lí (191) Triết học, luân lí (86)