🌟 측근 (側近)

Danh từ  

1. 곁의 가까운 곳.

1. LÂN CẬN: Nơi gần bên cạnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 궁궐 측근.
    Close to the palace.
  • 회사 측근.
    Close to the company.
  • 측근을 살펴보다.
    Look over one's aides.
  • 측근에서 찾다.
    To look for in close quarters.
  • 측근에 있다.
    I'm close to you.
  • 왕은 측근 무사만 데리고 민가로 들어갔다.
    The king entered the private house with only his aide, musa.
  • 김 씨는 집 측근에 있는 병원에 입원 중이라고 전했다.
    Kim said she was hospitalized at a hospital close to her home.
  • 대통령 측근에서 실세 행세를 하며 수억 원을 챙긴 일당이 잡혔다.
    A group of people who pocketed hundreds of millions of won from close aides to the president has been caught.

2. 곁에서 가까이 모시는 사람.

2. CẬN THẦN, KẺ THÂN CẬN: Người phụng sự gần bên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 왕의 측근.
    A close aide to the king.
  • 장관 측근.
    A close aide to the minister.
  • 회장 측근.
    Close to the chairman.
  • 측근이 부패하다.
    Close aides corrupt.
  • 측근을 멀리하다.
    Stay away from close associates.
  • 국왕은 측근들과 함께 매일 같이 연회를 열었다.
    The king held banquets with his associates every day.
  • 임금은 신분은 낮지만 학식이 높은 자를 측근으로 두기도 했다.
    The king had a low-ranking but highly educated man as his aide.
Từ đồng nghĩa 측근자(側近者): 곁에서 가까이 모시는 사람., 어떤 사람과 가까운 관계에 있는 사람.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 측근 (측끈)

🗣️ 측근 (側近) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (76) Việc nhà (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Triết học, luân lí (86) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Sức khỏe (155) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn luận (36) Nói về lỗi lầm (28) Giáo dục (151) Biểu diễn và thưởng thức (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng tiệm thuốc (10) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tâm lí (191) Tình yêu và hôn nhân (28) Thông tin địa lí (138) Cách nói ngày tháng (59)