🌟 치부하다 (置簿 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 치부하다 (
치ː부하다
)
🗣️ 치부하다 (置簿 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 단순히 치부하다. [단순히 (單純히)]
- 필요악으로 치부하다. [필요악 (必要惡)]
- 고물로 치부하다. [고물 (古物/故物)]
- 예삿일로 치부하다. [예삿일 (例事일)]
- 잡소리로 치부하다. [잡소리 (雜소리)]
- 대수로이 치부하다. [대수로이]
🌷 ㅊㅂㅎㄷ: Initial sound 치부하다
-
ㅊㅂㅎㄷ (
충분하다
)
: 모자라지 않고 넉넉하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 ĐỦ, ĐẦY ĐỦ: Không thiếu thốn mà đầy đủ. -
ㅊㅂㅎㄷ (
차분하다
)
: 마음이 가라앉아 조용하다.
☆
Tính từ
🌏 ĐIỀM TĨNH, BÌNH THẢN: Lòng lắng dịu và tĩnh tại. -
ㅊㅂㅎㄷ (
창백하다
)
: 얼굴이나 피부가 푸른빛이 돌 만큼 핏기 없이 하얗다.
☆
Tính từ
🌏 TRẮNG BỆCH, NHỢT NHẠT, TÁI NHỢT: Khuôn mặt hay làn da toát lên màu trắng như không có giọt máu và sắp chuyển sang màu xanh.
• Sở thích (103) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói thời gian (82) • Sự kiện gia đình (57) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Khí hậu (53) • Tâm lí (191) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả trang phục (110) • Ngôn ngữ (160) • Sức khỏe (155) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cảm ơn (8) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa đại chúng (82) • Luật (42) • Gọi điện thoại (15) • Thông tin địa lí (138) • Hẹn (4) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả vị trí (70) • Yêu đương và kết hôn (19)