🌟 치부하다 (置簿 하다)

Động từ  

1. 마음속으로 어떠하다고 생각하거나 여기다.

1. XEM NHƯ, NGHĨ NHƯ: Xem hay suy nghĩ như thế nào đó trong lòng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 겁쟁이로 치부하다.
    Dismiss as a coward.
  • 과거사로 치부하다.
    Dismiss as past history.
  • 미신으로 치부하다.
    Dismiss as superstition.
  • 범죄자로 치부하다.
    To dismiss as a criminal.
  • 싸구려로 치부하다.
    Cheap off.
  • 그는 더 이상 가정 폭력을 단순한 부부 싸움으로 치부해서는 안 된다고 말했다.
    He said domestic violence should no longer be dismissed as mere marital strife.
  • 선생님은 아이들이 하는 일이라고 해서 무조건 철없는 짓이라고 치부하면 안 된다고 말씀하셨다.
    The teacher said that children's work should not necessarily be regarded as immature.
  • 너는 어떻게 내 일을 남의 일처럼 치부하니?
    How do you treat my work like someone else's?
    남의 일로 생각하는 게 아니라 네 일은 네가 알아서 하라는 거지.
    I don't think it's anybody's business, i'm telling you to take care of yourself.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 치부하다 (치ː부하다)

🗣️ 치부하다 (置簿 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình (57) Kiến trúc, xây dựng (43) Khí hậu (53) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả trang phục (110) Ngôn ngữ (160) Sức khỏe (155) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (82) Luật (42) Gọi điện thoại (15) Thông tin địa lí (138) Hẹn (4) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (23) Diễn tả vị trí (70) Yêu đương và kết hôn (19)