🌟 치부하다 (置簿 하다)

Động từ  

1. 마음속으로 어떠하다고 생각하거나 여기다.

1. XEM NHƯ, NGHĨ NHƯ: Xem hay suy nghĩ như thế nào đó trong lòng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 겁쟁이로 치부하다.
    Dismiss as a coward.
  • Google translate 과거사로 치부하다.
    Dismiss as past history.
  • Google translate 미신으로 치부하다.
    Dismiss as superstition.
  • Google translate 범죄자로 치부하다.
    To dismiss as a criminal.
  • Google translate 싸구려로 치부하다.
    Cheap off.
  • Google translate 그는 더 이상 가정 폭력을 단순한 부부 싸움으로 치부해서는 안 된다고 말했다.
    He said domestic violence should no longer be dismissed as mere marital strife.
  • Google translate 선생님은 아이들이 하는 일이라고 해서 무조건 철없는 짓이라고 치부하면 안 된다고 말씀하셨다.
    The teacher said that children's work should not necessarily be regarded as immature.
  • Google translate 너는 어떻게 내 일을 남의 일처럼 치부하니?
    How do you treat my work like someone else's?
    Google translate 남의 일로 생각하는 게 아니라 네 일은 네가 알아서 하라는 거지.
    I don't think it's anybody's business, i'm telling you to take care of yourself.

치부하다: consider; regard; deem,かんがえる【考える】。おもう【思う】。みなす【見做す】,considérer, juger, estimer,considerar, estimar,يَعتبر,тооцох, үзэх, бодох,xem như, nghĩ như,นับเป็น..., คิดว่าเป็น...,menganggap,думать; считать; рассматривать,认为,看成,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 치부하다 (치ː부하다)

🗣️ 치부하다 (置簿 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Luật (42) Du lịch (98) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi món (132) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (82) Sức khỏe (155) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt công sở (197) Sở thích (103) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (23) Kiến trúc, xây dựng (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tâm lí (191) Chế độ xã hội (81) Chính trị (149) Diễn tả trang phục (110) Hẹn (4) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (52)