🌟 치부하다 (置簿 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 치부하다 (
치ː부하다
)
🗣️ 치부하다 (置簿 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 단순히 치부하다. [단순히 (單純히)]
- 필요악으로 치부하다. [필요악 (必要惡)]
- 고물로 치부하다. [고물 (古物/故物)]
- 예삿일로 치부하다. [예삿일 (例事일)]
- 잡소리로 치부하다. [잡소리 (雜소리)]
- 대수로이 치부하다. [대수로이]
🌷 ㅊㅂㅎㄷ: Initial sound 치부하다
-
ㅊㅂㅎㄷ (
충분하다
)
: 모자라지 않고 넉넉하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 ĐỦ, ĐẦY ĐỦ: Không thiếu thốn mà đầy đủ. -
ㅊㅂㅎㄷ (
차분하다
)
: 마음이 가라앉아 조용하다.
☆
Tính từ
🌏 ĐIỀM TĨNH, BÌNH THẢN: Lòng lắng dịu và tĩnh tại. -
ㅊㅂㅎㄷ (
창백하다
)
: 얼굴이나 피부가 푸른빛이 돌 만큼 핏기 없이 하얗다.
☆
Tính từ
🌏 TRẮNG BỆCH, NHỢT NHẠT, TÁI NHỢT: Khuôn mặt hay làn da toát lên màu trắng như không có giọt máu và sắp chuyển sang màu xanh.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Luật (42) • Du lịch (98) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Gọi món (132) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tôn giáo (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Sức khỏe (155) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Sở thích (103) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghệ thuật (23) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tâm lí (191) • Chế độ xã hội (81) • Chính trị (149) • Diễn tả trang phục (110) • Hẹn (4) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mối quan hệ con người (52)