🌟 충실히 (充實 히)

Phó từ  

1. 내용이 알차고 단단하게.

1. MỘT CÁCH TRỌN VẸN, MỘT CÁCH HOÀN CHỈNH: Nội dung phong phú và kỹ càng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 충실히 기록하다.
    Record faithfully.
  • 충실히 대답하다.
    Answer faithfully.
  • 충실히 따르다.
    Follow faithfully.
  • 충실히 쓰다.
    Write faithfully.
  • 충실히 표현하다.
    Express faithfully.
  • 기자는 현장의 모든 것을 충실히 기록했다.
    The reporter faithfully recorded everything in the field.
  • 선생님은 원칙을 충실히 따랐다.
    The teacher followed principles faithfully.
  • 지수야, 정말 잘 썼다. 네 글을 읽으면 현장 속에 직접 들어간 것 같구나.
    Jisoo, it's really well written. i think i went into the field myself when i read your article.
    감사합니다. 인물의 감정과 상황을 충실히 표현하려고 노력했어요.
    Thank you. i tried to express the emotions and situation of the character faithfully.

2. 몸이 건강하여 튼튼하게.

2. MỘT CÁCH KHOẺ KHOẮN: Cơ thể khoẻ mạnh và rắn rỏi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 충실히 먹이다.
    Feed faithfully.
  • 충실히 자라다.
    Grow up faithfully.
  • 충실히 양육하다.
    To raise faithfully.
  • 충실히 크다.
    Faithfully big.
  • 충실히 키우다.
    Raising faithfully.
  • 아기는 충실히 자라 걸어 다닐 수 있을 정도가 되었다.
    The baby grew up to be able to walk.
  • 충실히 자란 아이는 매우 건강해 보였다.
    A well-grown child looked very healthy.
  • 아이가 다 나아서 다행이긴 한데 또 아프면 어쩌죠?
    I'm glad he's all better, but what if he's sick again?
    충실히 자랄 수 있게 우리가 도와주면 돼.
    We just need to help you grow up.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 충실히 (충실히)
📚 Từ phái sinh: 충실(充實): 내용이 알차고 단단함., 몸이 건강하여 튼튼함.

🗣️ 충실히 (充實 히) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Kinh tế-kinh doanh (273) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Đời sống học đường (208) Tình yêu và hôn nhân (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chế độ xã hội (81) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả trang phục (110) Xem phim (105) Thời tiết và mùa (101) Triết học, luân lí (86) Thể thao (88) Luật (42) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giáo dục (151) Xin lỗi (7) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi món (132) Cách nói thời gian (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt nhà ở (159)