Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 총동원하다 (총ː동원하다) 📚 Từ phái sinh: • 총동원(總動員): 사람이나 물건 등을 모두 모아 집중시킴.
총ː동원하다
Start 총 총 End
Start
End
Start 동 동 End
Start 원 원 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Giải thích món ăn (119) • Chế độ xã hội (81) • Mua sắm (99) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giải thích món ăn (78) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Luật (42) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chào hỏi (17) • Đời sống học đường (208) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thể thao (88) • Yêu đương và kết hôn (19) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói thời gian (82) • Sự kiện gia đình (57) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tâm lí (191) • Văn hóa đại chúng (82) • Tìm đường (20) • Chính trị (149) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt trong ngày (11)