🌟 총동원하다 (總動員 하다)

Động từ  

1. 사람이나 물건 등을 모두 모아 집중시키다.

1. TỔNG ĐỘNG VIÊN: Tập hợp và tập trung toàn bộ con người hay đồ vật...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가족을 총동원하다.
    Mobilize the whole family.
  • 경찰력을 총동원하다.
    Mobilize all police forces.
  • 기술을 총동원하다.
    Mobilize all the technology.
  • 무기를 총동원하다.
    All arms mobilized.
  • 인력을 총동원하다.
    Mobilize all personnel.
  • 지식을 총동원하다.
    Use up all your knowledge.
  • 경찰은 범인 검거에 전국의 경찰력을 총동원하였다.
    The police mobilized all police forces across the country to arrest the criminal.
  • 지수는 아는 지식을 총동원하여 면접관의 질문에 대답하였다.
    Ji-su answered the interviewer's questions with all her knowledge.
  • 산불이 났습니다.
    There's been a forest fire.
    빨리 소방관과 헬기를 총동원해서 산불 진화에 나섭시다.
    Let's get all the firemen and helicopters out of the fire.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 총동원하다 (총ː동원하다)
📚 Từ phái sinh: 총동원(總動員): 사람이나 물건 등을 모두 모아 집중시킴.

🗣️ 총동원하다 (總動員 하다) @ Ví dụ cụ thể

💕Start 총동원하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Chế độ xã hội (81) Mua sắm (99) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Luật (42) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chào hỏi (17) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thể thao (88) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn ngữ (160) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình (57) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kiến trúc, xây dựng (43) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (82) Tìm đường (20) Chính trị (149) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt trong ngày (11)