🌟 총동원하다 (總動員 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 총동원하다 (
총ː동원하다
)
📚 Từ phái sinh: • 총동원(總動員): 사람이나 물건 등을 모두 모아 집중시킴.
🗣️ 총동원하다 (總動員 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 수사력을 총동원하다. [수사력 (搜査力)]
🌷 ㅊㄷㅇㅎㄷ: Initial sound 총동원하다
-
ㅊㄷㅇㅎㄷ (
총동원하다
)
: 사람이나 물건 등을 모두 모아 집중시키다.
Động từ
🌏 TỔNG ĐỘNG VIÊN: Tập hợp và tập trung toàn bộ con người hay đồ vật...
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sở thích (103) • Xin lỗi (7) • Thể thao (88) • Thông tin địa lí (138) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thời tiết và mùa (101) • Gọi điện thoại (15) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Du lịch (98) • Vấn đề xã hội (67) • Mối quan hệ con người (52) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tôn giáo (43) • Chào hỏi (17) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói thời gian (82) • Chiêu đãi và viếng thăm (28)