🌟 총동원하다 (總動員 하다)

Động từ  

1. 사람이나 물건 등을 모두 모아 집중시키다.

1. TỔNG ĐỘNG VIÊN: Tập hợp và tập trung toàn bộ con người hay đồ vật...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가족을 총동원하다.
    Mobilize the whole family.
  • Google translate 경찰력을 총동원하다.
    Mobilize all police forces.
  • Google translate 기술을 총동원하다.
    Mobilize all the technology.
  • Google translate 무기를 총동원하다.
    All arms mobilized.
  • Google translate 인력을 총동원하다.
    Mobilize all personnel.
  • Google translate 지식을 총동원하다.
    Use up all your knowledge.
  • Google translate 경찰은 범인 검거에 전국의 경찰력을 총동원하였다.
    The police mobilized all police forces across the country to arrest the criminal.
  • Google translate 지수는 아는 지식을 총동원하여 면접관의 질문에 대답하였다.
    Ji-su answered the interviewer's questions with all her knowledge.
  • Google translate 산불이 났습니다.
    There's been a forest fire.
    Google translate 빨리 소방관과 헬기를 총동원해서 산불 진화에 나섭시다.
    Let's get all the firemen and helicopters out of the fire.

총동원하다: fully mobilize,そうどういんする【総動員する】,tout mobiliser,movilizar a todos,يعبئ، يجنّد,бүх нийтийг дайчлах, бүгдийг нь дайчлах, дайчлах,tổng động viên,ระดมพลทั้งหมด, ระดมกำลังคน, ระดมทั้งหมด,memobilisasi, memobilisasikan, mengerahkan, menggerakkan,полностью мобилизовать,总动员,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 총동원하다 (총ː동원하다)
📚 Từ phái sinh: 총동원(總動員): 사람이나 물건 등을 모두 모아 집중시킴.

🗣️ 총동원하다 (總動員 하다) @ Ví dụ cụ thể

💕Start 총동원하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Sở thích (103) Xin lỗi (7) Thể thao (88) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kinh tế-kinh doanh (273) Thời tiết và mùa (101) Gọi điện thoại (15) Biểu diễn và thưởng thức (8) Du lịch (98) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tôn giáo (43) Chào hỏi (17) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thời gian (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28)