🌟 친자 (親子)

Danh từ  

1. 자기가 낳은 자식.

1. CON RUỘT: Con cái mà mình sinh ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 친자 관계.
    Paternity.
  • 친자로 밝혀지다.
    Turn out to be a paternity.
  • 친자로 인정하다.
    Recognize as a paternity.
  • 친자로 키우다.
    Raise as a paternity.
  • 친자처럼 대하다.
    Treat like a paternity.
  • 선생님께서는 고아원의 아이들을 친자보다도 더 사랑하셨다.
    The teacher loved the children in the orphanage more than his own.
  • 작은아버지는 일곱 살에 부모님을 잃은 나를 친자처럼 길러 주셨다.
    My uncle raised me like a biological child when i lost my parents at the age of seven.
  • 나는 너를 친자와 다름없이 생각했다.
    I thought of you as a paternity.
    저도 아저씨를 친아버지처럼 생각하고 있어요.
    I think of you as my real father.
Từ đồng nghĩa 친자식(親子息): 자기가 낳은 자식.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 친자 (친자)


🗣️ 친자 (親子) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Giáo dục (151) Tôn giáo (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Việc nhà (48) Sở thích (103) Hẹn (4) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thời gian (82) Cách nói ngày tháng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (255) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả trang phục (110) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt trong ngày (11) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả ngoại hình (97) Chào hỏi (17)