🌟 침엽수 (針葉樹)

Danh từ  

1. 소나무, 잣나무, 향나무 등과 같이 잎이 바늘처럼 가늘고 길며 끝이 뾰족한 나무.

1. CÂY LÁ KIM: Cây có lá mỏng như cây kim, dài và đầu lá nhọn như cây thông, cây thông có hạt, cây bách.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 푸른 침엽수.
    Blue coniferous.
  • 침엽수가 무성하다.
    Full of coniferous trees.
  • 침엽수가 빼곡하다.
    It's full of coniferous trees.
  • 침엽수를 가꾸다.
    Plant coniferous trees.
  • 침엽수를 심다.
    Plant coniferous trees.
  • 울창한 산림 속에 침엽수가 하늘에 닿을 듯 뻗어 있다.
    In the dense forest, coniferous trees stretch out to the sky.
  • 나는 침엽수 가지 사이로 하얗게 눈 내린 산을 바라보았다.
    I looked whitely at the snowy mountain through the branches of the coniferous tree.
  • 나는 마당에 침엽수를 심는 게 좋더라.
    I like planting coniferous trees in the yard.
    사철 잎이 푸르러서 좋아하는 거야?
    You like it because the leaves are green?
Từ tham khảo 활엽수(闊葉樹): 감나무, 오동나무, 참나무 등과 같이 잎이 평평하고 넓은 나무.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 침엽수 (치몁쑤)

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề xã hội (67) Kinh tế-kinh doanh (273) Cảm ơn (8) Triết học, luân lí (86) Tôn giáo (43) Sở thích (103) Tâm lí (191) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (78) Ngôn ngữ (160) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thời tiết và mùa (101) Du lịch (98) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt công sở (197) Thông tin địa lí (138) Việc nhà (48) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mua sắm (99) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (52) Thể thao (88)