🌟 -으랍니까

1. (아주높임으로) 듣는 사람이 이미 들어서 알고 있는 명령의 내용을 물어볼 때 쓰는 표현.

1. BẢO RẰNG HÃY… Ạ?: (cách nói rất kính trọng) Cấu trúc dùng khi hỏi nội dung của mệnh lệnh mà người nghe đã nghe nên biết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 답을 언제까지 찾으랍니까?
    How long do you want me to find the answer?
  • 밥을 혼자서 먹으랍니까?
    You want me to eat alone?
  • 계급에 상관없이 모두 바닥에 앉으랍니까?
    Do we all sit on the floor regardless of rank?
  • 선생님이 머리를 단정하게 묶으랍니까?
    You want me to tie my hair neatly?
    네. 최대한 단정하고 깔끔하게요.
    Yeah. make it as neat and tidy as possible.
Từ tham khảo -랍니까: (아주높임으로) 듣는 사람이 이전에 들은 사실에 대해 물을 때 쓰는 표현., …

📚 Annotation: ‘ㄹ’을 제외한 받침 있는 동사 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nói về lỗi lầm (28) Xem phim (105) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tâm lí (191) Việc nhà (48) Diễn tả tính cách (365) Ngôn ngữ (160) Văn hóa ẩm thực (104) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (52) Chính trị (149) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình (57) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Triết học, luân lí (86) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mua sắm (99) Sở thích (103) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (76) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Luật (42) Kinh tế-kinh doanh (273) Chế độ xã hội (81) Du lịch (98)