🌟 -으랍니까

1. (아주높임으로) 듣는 사람이 이미 들어서 알고 있는 명령의 내용을 물어볼 때 쓰는 표현.

1. BẢO RẰNG HÃY… Ạ?: (cách nói rất kính trọng) Cấu trúc dùng khi hỏi nội dung của mệnh lệnh mà người nghe đã nghe nên biết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 답을 언제까지 찾으랍니까?
    How long do you want me to find the answer?
  • Google translate 밥을 혼자서 먹으랍니까?
    You want me to eat alone?
  • Google translate 계급에 상관없이 모두 바닥에 앉으랍니까?
    Do we all sit on the floor regardless of rank?
  • Google translate 선생님이 머리를 단정하게 묶으랍니까?
    You want me to tie my hair neatly?
    Google translate 네. 최대한 단정하고 깔끔하게요.
    Yeah. make it as neat and tidy as possible.
Từ tham khảo -랍니까: (아주높임으로) 듣는 사람이 이전에 들은 사실에 대해 물을 때 쓰는 표현., …

-으랍니까: -euramnikka,しろといっていましたか【しろと言っていましたか】,,,,,bảo rằng hãy… ạ?,สั่งมาว่า...หรือคะ(ครับ), บอกให้...ใช่ไหมคะ(ครับ),katanya~, suruhnya~,,(无对应词汇),

📚 Annotation: ‘ㄹ’을 제외한 받침 있는 동사 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Du lịch (98) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa ẩm thực (104) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn ngữ (160) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (76) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tìm đường (20) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề xã hội (67) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tôn giáo (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả ngoại hình (97) Việc nhà (48) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (23) Diễn tả vị trí (70) Chính trị (149) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt công sở (197) Sức khỏe (155)