🌟 종속 (從屬)

Danh từ  

1. 자기 스스로 하는 것이 없이 주가 되는 것에 딸려 붙음.

1. SỰ PHỤ THUỘC, SỰ LỆ THUỘC: Sự gắn kèm vào cái chính mà không có gì tự mình làm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 경제적 종속.
    Economic subordination.
  • 문화적 종속.
    Cultural subordination.
  • 정치적 종속.
    Political subordination.
  • 종속 관계.
    Dependent relationship.
  • 종속 구조.
    Dependent structure.
  • 종속이 되다.
    Become subordinate.
  • 종속을 시키다.
    Subordinate to.
  • 종속을 하다.
    Subordinate to.
  • 가부장적인 사회에서는 아내가 남편에게 종속을 하는 경향이 있다.
    In patriarchal society, wives tend to be subordinate to husbands.
  • 식민지는 지배국의 종속에서 벗어나기 위해 끊임없이 독립운동을 했다.
    The colonies constantly campaigned for independence in order to escape the subordination of the ruling country.
  • 우리나라에 외국 문화가 너무 많이 들어와서 때로는 문화적인 종속이 있는 것 같기도 해.
    There's so much foreign culture in our country that sometimes there seems to be cultural subordination.
    나도 그래. 우리만의 자주적인 문화를 간직해야 할 필요가 있어.
    So do i. we need to keep our own independent culture.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 종속 (종속) 종속이 (종소기) 종속도 (종속또) 종속만 (종송만)
📚 Từ phái sinh: 종속되다(從屬되다): 자기 스스로 하는 것이 없이 주가 되는 것에 딸려 붙게 되다. 종속시키다(從屬시키다): 자기 스스로 하는 것이 없이 주가 되는 것에 딸려 붙게 하다. 종속적(從屬的): 어떤 것에 딸려 붙어 있는. 종속적(從屬的): 어떤 것에 딸려 붙어 있는 것. 종속하다(從屬하다): 자기 스스로 하는 것이 없이 주가 되는 것에 딸려 붙다.

🗣️ 종속 (從屬) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi điện thoại (15) Sở thích (103) Vấn đề môi trường (226) Lịch sử (92) Cách nói thứ trong tuần (13) Việc nhà (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thời gian (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (119) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (52) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt nhà ở (159) Du lịch (98) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả vị trí (70) Xem phim (105) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi món (132) Luật (42)