🌟 종속적 (從屬的)

Định từ  

1. 어떤 것에 딸려 붙어 있는.

1. MANG TÍNH PHỤ THUỘC, MANG TÍNH LỆ THUỘC: Gắn kèm vào cái nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 종속적 관계.
    Dependent relationships.
  • 종속적 성격.
    Dependent character.
  • 종속적 위치.
    Dependent position.
  • 종속적 직책.
    Dependent post.
  • 종속적 집단.
    Dependent group.
  • 가부장제 사회에서 여성과 어린아이는 종속적 지위를 가진다.
    In a patriarchal society, women and children have subordinate positions.
  • 근로자는 고용주에게서 임금을 받는다는 측면에서 종속적 구조를 지니고 있다.
    Workers have a subordinate structure in terms of receiving wages from employers.
  • 페미니스트들이 저 드라마의 여자 주인공이 종속적 역할을 한다고 혹독하게 비판했어.
    Feminists have that girl in the drama was harshly criticized that the subsidiary role.
    응. 드라마에서 여자 주인공이 남자 주인공의 결정에 따라 소신 없이 움직여서 그런 것 같아.
    Yeah. i think it's because the main female character in the drama moves without conviction according to the male lead's decision.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 종속적 (종속쩍)
📚 Từ phái sinh: 종속(從屬): 자기 스스로 하는 것이 없이 주가 되는 것에 딸려 붙음.

🗣️ 종속적 (從屬的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề xã hội (67) Luật (42) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tính cách (365) Biểu diễn và thưởng thức (8) Du lịch (98) Thời tiết và mùa (101) Sở thích (103) Sự kiện gia đình (57) Giáo dục (151) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề môi trường (226) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Chiêu đãi và viếng thăm (28)