🌟 토픽 (topic)

Danh từ  

1. 이야기의 제목.

1. TIÊU ĐỀ, TÊN: Đề mục của câu chuyện

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 독특한 토픽.
    Unique topic.
  • 참신한 토픽.
    A novel topic.
  • 특이한 토픽.
    Unusual topics.
  • 토픽을 선택하다.
    Choose a topic.
  • 토픽을 정하다.
    Set a topic.
  • 이야기를 쓰고 난 후 토픽을 선택하는 일은 만만한 것이 아니다.
    Choosing a topic after writing a story is not easy.
  • 출판사 직원들 덕분에 참신한 토픽을 정하여 책이 많이 팔린 것 같다.
    Thanks to the staff of the publishing company, the book seems to have sold a lot of books by selecting novel topics.
  • 이 글은 어떤 내용이기에 이런 자극적인 토픽을 적어 놓았을까?
    What is this article about? what is this provocative topic?
    나는 아까 먼저 읽어보았는데 제목만 그렇지 글의 내용은 교훈적이더라.
    I read it first, only the title, but the content of the text was instructive.
Từ đồng nghĩa 화제(話題): 이야기의 제목., 이야기할 만한 재료나 소재.

2. 이야기할 만한 재료나 내용.

2. CHỦ ĐỀ, ĐỀ TÀI: Nội dung hay điều đáng nói chuyện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 해외 토픽.
    Overseas topics.
  • 토픽을 가져오다.
    Get the topic.
  • 토픽을 만들다.
    Make a topic.
  • 토픽을 찾다.
    Find the topic.
  • 토픽으로 삼다.
    Make it a topic.
  • 어제 일어난 일은 친구들과 농담할 때 토픽으로 삼기에 딱 좋은 일이었다.
    What happened yesterday was just the right thing to do as a topic when joking with friends.
  • 나는 학교에서 학생들을 가르칠 때 보통 개인적인 토픽을 예시로 들어 설명한다.
    When i teach students in school, i usually explain by taking personal topics as examples.
  • 모르는 사람과 단둘이 있다 보면 가장 어색한 게 뭐인 것 같아?
    What's the most awkward thing about being alone with a stranger?
    당연히 토픽이 생각나지 않는 것이지. 서로에 대해 아는 게 없으니 이야기할 거리도 없잖아.
    Of course i can't think of a topic. we don't know anything about each other, so there's nothing to talk about.
Từ đồng nghĩa 이야깃거리: 이야기할 만한 재료나 소재.
Từ đồng nghĩa 화제(話題): 이야기의 제목., 이야기할 만한 재료나 소재.

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Du lịch (98) Mua sắm (99) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (23) Chào hỏi (17) Xem phim (105) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tôn giáo (43) Giáo dục (151) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề xã hội (67) Thể thao (88) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Luật (42) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Kinh tế-kinh doanh (273) Sở thích (103) Đời sống học đường (208) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tâm lí (191)