🌟 통치 (統治)

  Danh từ  

1. 나라나 지역을 맡아 다스림.

1. SỰ THỐNG TRỊ: Sự đảm nhận và cai quản đất nước hay khu vực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 군사 통치.
    Military rule.
  • 수직적 통치.
    Vertical rule.
  • 통치 제도.
    The governing system.
  • 통치가 되다.
    Come to rule.
  • 통치를 반대하다.
    Oppose rule.
  • 통치를 받다.
    Come under rule.
  • 통치를 하다.
    Govern.
  • 당시에 독재 정권은 통치 수단으로 지역감정을 조장해 왔다.
    At that time, dictatorships had promoted local sentiment as a means of governance.
  • 삼국은 효율적인 통치를 위해 여러 부문에 걸친 지배 기구를 편성하였다.
    The three countries organized various sectors of governing bodies for efficient governance.
  • 이 나라의 불안정한 사회를 바로잡기 위해서는 안정된 통치 체제가 필요하다.
    A stable governance system is needed to correct the unstable society of this country.
  • 이 지역의 문화는 식민지 통치가 시작되면서 새롭게 들어오게 된 것들이 많다.
    The culture of this region has many new entrances with the beginning of colonial rule.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 통치 (통ː치)
📚 Từ phái sinh: 통치되다(統治되다): 나라나 지역이 맡아져 다스려지다. 통치하다(統治하다): 나라나 지역을 맡아 다스리다.
📚 thể loại: Hành động chính trị và hành chính   Chính trị  


🗣️ 통치 (統治) @ Giải nghĩa

🗣️ 통치 (統治) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tính cách (365) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (78) Diễn tả vị trí (70) Mua sắm (99) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Luật (42) Diễn tả ngoại hình (97) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tôn giáo (43) Thời tiết và mùa (101) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (82) Thể thao (88) Tình yêu và hôn nhân (28) Cảm ơn (8) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xin lỗi (7)