🌟 절찬리 (絕讚裡)

Danh từ  

1. 더할 수 없을 만큼 칭찬을 받는 가운데.

1. TRONG SỰ HOAN HÔ, TRONG SỰ TÁN DƯƠNG, TRONG SỰ CA NGỢI: Trong sự ngợi khen hết lời, không còn lời nào để khen tặng nữa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 절찬리에 상영되다.
    Screened in high praise.
  • 절찬리에 연재하다.
    Serialize in high praise.
  • 절찬리에 판매되다.
    Sold at the highest praise.
  • 이 잡지는 절찬리에 판매되어 나오는 즉시 매진이 된다.
    This magazine is sold out as soon as it is sold out.
  • 감동적인 실화를 그린 그 영화는 절찬리에 상영되고 있다.
    The movie, which depicts a moving true story, is being screened in high praise.
  • 뛰어난 필담을 자랑하는 그의 소설은 신문에 절찬리에 연재 중이다.
    His novel, which boasts an outstanding pen-name, is running in the newspaper with great praise.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 절찬리 (절찬니)

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (119) Diễn tả ngoại hình (97) Chính trị (149) Tôn giáo (43) Gọi món (132) Cách nói thứ trong tuần (13) Du lịch (98) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tìm đường (20) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sức khỏe (155) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (255) Yêu đương và kết hôn (19) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả trang phục (110) Đời sống học đường (208) Xin lỗi (7) Kiến trúc, xây dựng (43) Việc nhà (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mua sắm (99) Giáo dục (151) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chào hỏi (17) Vấn đề môi trường (226) Khí hậu (53)