🌟 파랑

☆☆   Danh từ  

1. 파란 빛깔이나 물감.

1. MÀU XANH: Sắc màu xanh hay màu nước xanh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 파랑 대문.
    Blue gate.
  • 파랑 물감.
    Blue paint.
  • 파랑 지붕.
    Blue roof.
  • 파랑 풍선.
    Blue balloons.
  • 파랑이 모자라다.
    Not enough blue.
  • 파랑을 섞다.
    Blend blue.
  • 파랑을 칠하다.
    Paint blue.
  • 여름 바다의 파랑 빛깔을 보니 물에 들어가기도 전에 더위가 싹 가시는 기분이다.
    Seeing the blue color of the summer sea, i feel like the heat is dissipating before i even go into the water.
  • 유민이는 오늘 밝고 시원해 보이는 파랑 원피스를 입었다.
    Yoomin is wearing a blue dress that looks bright and cool today.
  • 포도를 색칠해야 하는데 보라색 물감이 없어요.
    I need to color the grapes, but i don't have any purple paint.
    그러면 파랑과 빨강을 섞어서 보라색을 만들어 쓰렴.
    Then mix blue and red to make purple.
Từ đồng nghĩa 청색(靑色): 맑은 하늘이나 바다처럼 밝고 선명한 푸른색.
Từ đồng nghĩa 파란색(파란色): 맑은 하늘이나 바다처럼 밝고 선명한 푸른색.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 파랑 (파랑)
📚 thể loại: Màu sắc   Dáng vẻ bề ngoài  


🗣️ 파랑 @ Giải nghĩa

🗣️ 파랑 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khí hậu (53) Thời tiết và mùa (101) Chế độ xã hội (81) Lịch sử (92) Gọi món (132) Tìm đường (20) Triết học, luân lí (86) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả ngoại hình (97) So sánh văn hóa (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thứ trong tuần (13) Khoa học và kĩ thuật (91) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (76) Chính trị (149) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (119)