🌟 파악 (把握)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 파악 (
파악
) • 파악이 (파아기
) • 파악도 (파악또
) • 파악만 (파앙만
)
📚 Từ phái sinh: • 파악되다(把握되다): 어떤 일이나 대상의 내용이나 상황이 확실하게 이해되어 알게 되다. • 파악하다(把握하다): 어떤 일이나 대상의 내용이나 상황을 확실하게 이해하여 알다.
🗣️ 파악 (把握) @ Ví dụ cụ thể
- 총체적 파악. [총체적 (總體的)]
- 피상적 파악. [피상적 (皮相的)]
- 직관적 파악. [직관적 (直觀的)]
- 인원 파악. [인원 (人員)]
- 행선지 파악. [행선지 (行先地)]
- 푼수로 불리는 유민이는 분위기 파악 못하기로 유명하다. [푼수]
- 현업 파악. [현업 (現業)]
- 현물 파악. [현물 (現物)]
- 사장은 직원에게 창고에 현물이 얼마나 있는지 파악하라고 지시했다. [현물 (現物)]
- 수량적인 파악. [수량적 (數量的)]
🌷 ㅍㅇ: Initial sound 파악
-
ㅍㅇ (
편안
)
: 몸이나 마음이 편하고 좋음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BÌNH AN, SỰ THANH THẢN: Việc cơ thể hay tinh thần thoải mái và tốt đẹp. -
ㅍㅇ (
평일
)
: 특별한 일이 없는 보통 때.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THƯỜNG NGÀY, MỌI KHI: Lúc bình thường không có việc gì đặc biệt. -
ㅍㅇ (
필요
)
: 꼭 있어야 함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TẤT YẾU: Sự nhất thiết phải có. -
ㅍㅇ (
팔월
)
: 일 년 열두 달 가운데 여덟째 달.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÁNG TÁM: Tháng thứ tám trong mười hai tháng của một năm. -
ㅍㅇ (
편의
)
: 형편이나 조건 등이 편하고 좋음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TIỆN LỢI: Việc tình hình hay điều kiện... thuận tiện và tốt. -
ㅍㅇ (
폭우
)
: 갑자기 많이 쏟아지는 비.
☆☆
Danh từ
🌏 TRẬN MƯA TO, TRẬN MƯA LỚN: Mưa đột ngột trút xuống nhiều. -
ㅍㅇ (
파일
)
: 서류들을 한데 모아 매어 두게 만든 도구. 또는 그렇게 매어 둔 서류 묶음.
☆☆
Danh từ
🌏 CÁI FILE TÀI LIỆU, BÌA KẸP TÀI LIỆU, FILE TÀI LIỆU: Dụng cụ được tạo ra để tập hợp, thít chặt lại các giấy tờ tài liệu vào một chỗ. Hoặc mớ tài liệu được thít chặt lại như thế, -
ㅍㅇ (
포용
)
: 남을 넓은 마음으로 감싸 주거나 받아들임.
☆
Danh từ
🌏 SỰ BAO BỌC: Việc đón nhận hoặc che chở cho người khác với tấm lòng rộng lượng. -
ㅍㅇ (
풍요
)
: 매우 많아서 넉넉함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ PHONG PHÚ, SỰ GIÀU CÓ, SỰ SUNG TÚC: Sự đầy đủ vì rất nhiều. -
ㅍㅇ (
폭염
)
: 아주 심한 더위.
☆
Danh từ
🌏 SỰ NÓNG BỨC, SỰ OI Ả: Cái nóng rất nghiêm trọng. -
ㅍㅇ (
표어
)
: 주장 등을 간단하게 나타낸 짧은 말이나 글.
☆
Danh từ
🌏 BIỂU NGỮ, KHẨU HIỆU: Chữ hay lời nói ngắn gọn thể hiện chủ trương một cách đơn giản. -
ㅍㅇ (
파악
)
: 어떤 일이나 대상의 내용이나 상황을 확실하게 이해하여 앎.
☆
Danh từ
🌏 SỰ NẮM BẮT: Sự hiểu biết chắc chắn tình huống hay nội dung của đối tượng hay việc nào đó. -
ㅍㅇ (
파업
)
: 하던 일을 도중에 그만둠.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐÌNH CÔNG: Việc ngưng giữa chừng việc đang làm. -
ㅍㅇ (
편입
)
: 이미 짜인 조직이나 단체 등에 끼어 들어감.
☆
Danh từ
🌏 SỰ GIA NHẬP: Việc xen vào tổ chức hay đoàn thể đã được thành lập trước. -
ㅍㅇ (
평야
)
: 지표면이 평평하고 넓은 들.
☆
Danh từ
🌏 ĐỒNG BẰNG, VÙNG ĐỒNG BẰNG: Vùng đất có mặt đất bằng phẳng và rộng. -
ㅍㅇ (
평온
)
: 걱정이나 탈이 없고 조용함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ BÌNH ỔN, SỰ BÌNH YÊN: Sự yên tĩnh và không có sự cố hay nỗi lo. -
ㅍㅇ (
포옹
)
: 사람을 품에 안거나 사람끼리 껴안음.
☆
Danh từ
🌏 CÁI ÔM, SỰ ÔM CHOÀNG, VIỆC ÔM CHẦM: Việc ôm người vào vòng tay hoặc việc người ta ôm nhau. -
ㅍㅇ (
품위
)
: 사람이 갖추어야 할 위엄이나 기품.
☆
Danh từ
🌏 PHẨM CÁCH, PHẨM GIÁ: Sự uy nghiêm hay khí chất mà con người phải có.
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sở thích (103) • Ngôn ngữ (160) • Đời sống học đường (208) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tìm đường (20) • Vấn đề môi trường (226) • Mối quan hệ con người (52) • Giáo dục (151) • Gọi điện thoại (15) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Xem phim (105) • Gọi món (132) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giải thích món ăn (78) • Thông tin địa lí (138) • So sánh văn hóa (78) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói thời gian (82) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thể thao (88)