🌟 특집 (特輯)

  Danh từ  

1. 신문이나 잡지, 방송 등에서 어떤 내용이나 대상을 특별히 중점을 두고 하는 편집. 또는 그런 편집물.

1. SỰ BIÊN TẬP ĐẶC BIỆT, ẤN PHẨM ĐẶC BIỆT: Việc biên tập đặt trọng tâm vào nội dung hay đối tượng nào đó một cách đặc biệt của báo, tạp chí, truyền hình v.v... Hoặc ấn phẩm đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 특집 기사.
    A feature article.
  • 특집 방송.
    Special broadcast.
  • 특집 보도.
    Feature coverage.
  • 특집 프로그램.
    Special program.
  • 특집으로 다루다.
    Handle as a feature.
  • 한 잡지에는 직장인들을 위한 특집 기사가 실렸다.
    A magazine ran a feature article for office workers.
  • 각 방송사는 저마다 새해 특집 프로그램을 제작해 방송했다.
    Each broadcasting company produced and aired its own new year's special program.
  • 요즘은 다들 자녀 교육에 관심이 많은 것 같아.
    I think everyone's interested in their children's education these days.
    맞아, 그래서인지 텔레비전에서 자녀 교육을 주제로 한 특집도 방영하더라고.
    Yeah, maybe that's why tv shows feature children's education.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 특집 (특찝) 특집이 (특찌비) 특집도 (특찝또) 특집만 (특찜만)
📚 thể loại: Văn hóa đại chúng  

🗣️ 특집 (特輯) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Vấn đề xã hội (67) Tình yêu và hôn nhân (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Chế độ xã hội (81) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chính trị (149) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tính cách (365) Gọi món (132) Văn hóa ẩm thực (104) Thể thao (88) Luật (42) Khí hậu (53) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Hẹn (4) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình (57) Mua sắm (99) Thời tiết và mùa (101) Tìm đường (20) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chào hỏi (17) Thông tin địa lí (138) So sánh văn hóa (78)