🌟 특집 (特輯)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 특집 (
특찝
) • 특집이 (특찌비
) • 특집도 (특찝또
) • 특집만 (특찜만
)
📚 thể loại: Văn hóa đại chúng
🗣️ 특집 (特輯) @ Ví dụ cụ thể
- 이 채널은 종종 타 방송국의 특집 방송 등을 중계한다. [중계하다 (中繼하다)]
- 특집으로 다루다. [다루다]
- 방송사에서 주요 화제로 떠오르는 청년 실업 문제를 다루는 특집 방송을 보도하였다. [다루다]
- 특집 기사의 누락 부분을 채우기 위해 그는 급하게 기사를 썼다. [누락 (漏落)]
- 박 기자는 신문에 부동산 관련 특집 기사를 싣기 위해 심층 취재에 나섰다. [심층 (深層)]
- 재난 특집 방송을 보고 있는 거야? [생지옥 (生地獄)]
- 특집 기사는 어떤 내용으로 할 건가요? [탐방하다 (探訪하다)]
- 특집 방영. [방영 (放映)]
- 특집 방송극. [방송극 (放送劇)]
- 특집 다큐멘터리. [다큐멘터리 (documentary)]
- 이번 특집 방송에서 기업 비리를 정면으로 때리는 내용을 보도했다. [때리다]
- 이번 특집 기사에서는 영화제에서 상을 휩쓴 이 영화를 상세히 소개하는 게 어때요? [상세히 (詳細히)]
- 특집 공개 방송. [공개 방송 (公開放送)]
- 신년 특집 방송. [신년 (新年)]
- 기념호를 내서 특집 기사를 많이 싣는 건 어때요? [기념호 (紀念號)]
- 납량 특집극. [납량 (納涼)]
- 납량 특집극에 나오는 귀신들은 무더위를 잊을 만큼 오싹하고 섬뜩하다. [납량 (納涼)]
- 여름이 되니까 방송사에서 납량 특집 프로그램들을 선보이는구나. [납량 (納涼)]
- 김 기자, 이번 호 특집 기사는 뭘 준비했나? [궤적 (軌跡/軌迹)]
- 특집 기사. [기사 (記事)]
- 올림픽 유치에 관한 특집 기사가 신문에 일주일 동안 연재되었다. [연재되다 (連載되다)]
- 특집 쇼. [쇼 (show)]
- 방송국에서 인기 가수들이 출연하는 특집 쇼를 한다니까 보러 가자. [쇼 (show)]
🌷 ㅌㅈ: Initial sound 특집
-
ㅌㅈ (
통장
)
: 금융 기관에서, 예금한 사람에게 예금의 입금과 출금 내역을 적어 주는 장부.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỔ TÀI KHOẢN, SỔ NGÂN HÀNG: Sổ ghi nội dung gửi tiền và rút tiền dành cho người gửi tiền ở tổ chức tín dụng. -
ㅌㅈ (
투자
)
: 이익을 얻기 위해 어떤 일이나 사업에 돈을 대거나 시간이나 정성을 쏟음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐẦU TƯ: Sự dồn thời gian, công sức hay tiền bạc cho công việc kinh doanh hay việc nào đó để nhận được lợi ích. -
ㅌㅈ (
특징
)
: 다른 것에 비해 특별히 달라 눈에 띄는 점.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐẶC TRƯNG: Điểm đập vào mắt khác đặc biệt so với cái khác. -
ㅌㅈ (
탁자
)
: 떠받치는 다리가 있고 위가 평평해서 물건을 올려놓을 수 있는 책상 모양의 가구.
☆☆
Danh từ
🌏 CÁI BÀN: Đồ dùng trong nhà hình chiếc chữ nhật (giống bàn học), có chân đỡ và bề mặt phẳng, có thể để đồ vật lên. -
ㅌㅈ (
통증
)
: 아픈 증세.
☆☆
Danh từ
🌏 TRIỆU CHỨNG ĐAU: Triệu chứng đau đớn. -
ㅌㅈ (
퇴직
)
: 현재의 직업이나 직무에서 물러남.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ NGHỈ VIỆC: Việc lùi khỏi chức vụ hay công việc hiện tại. -
ㅌㅈ (
특정
)
: 특별히 가리켜 분명하게 정함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ RIÊNG BIỆT, SỰ CÁ BIỆT: Việc chỉ ra một cách đặc biệt rồi định ra một cách rõ ràng. . -
ㅌㅈ (
통제
)
: 어떤 방침이나 목적에 따라 행위를 하지 못하게 막음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ KHỐNG CHẾ: sự kiểm soát, sự hạn chế -
ㅌㅈ (
트집
)
: 아무 이유 없이 작은 흠을 들추어내어 불평을 하거나 말썽을 부림. 또는 그 불평이나 말썽.
☆
Danh từ
🌏 SỰ BỰC MÌNH VÔ CỚ, SỰ GẮT GỎNG VÔ CỚ: Việc lôi lỗi vặt ra rồi bất bình hoặc cáu gắt một cách vô cớ. Hoặc sự bất bình hay cáu gắt ấy. -
ㅌㅈ (
특질
)
: 다른 것과는 다른 특별한 기질이나 성질.
☆
Danh từ
🌏 ĐẶC TÍNH: Tính chất hay khí chất đặc biệt, khác với cái khác. -
ㅌㅈ (
토지
)
: 사람들이 생활하고 활동하는 데 이용하는 땅.
☆
Danh từ
🌏 ĐẤT ĐAI: Đất người ta dùng vào hoạt động và sinh hoạt. -
ㅌㅈ (
터전
)
: 집터가 되는 땅.
☆
Danh từ
🌏 ĐẤT Ở: Đất xây nhà. -
ㅌㅈ (
퇴장
)
: 어떤 장소에서 물러나거나 밖으로 나감.
☆
Danh từ
🌏 RA KHỎI, RỜI KHỎI: Việc rút lui khỏi địa điểm nào đó hoặc đi ra ngoài. -
ㅌㅈ (
투쟁
)
: 어떤 대상을 이기기 위한 싸움.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐẤU TRANH, SỰ TRANH ĐẤU: Việc đọ sức để chiến thắng đối tượng nào đó. -
ㅌㅈ (
투정
)
: 무엇이 모자라거나 마음에 들지 않아 떼를 쓰며 조르는 일.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CÀU NHÀU, SỰ NHẰNG NHẶNG: Việc không hài lòng hay có gì đó thiếu nên nằng nặc đòi hỏi. -
ㅌㅈ (
팀장
)
: 회사 등에서 같은 일을 맡아서 하는 한 팀의 책임자.
☆
Danh từ
🌏 TRƯỞNG NHÓM, TỔ TRƯỞNG, TRƯỞNG PHÒNG: Người chịu trách nhiệm của một nhóm đảm trách công việc giống nhau ở công ty... -
ㅌㅈ (
특집
)
: 신문이나 잡지, 방송 등에서 어떤 내용이나 대상을 특별히 중점을 두고 하는 편집. 또는 그런 편집물.
☆
Danh từ
🌏 SỰ BIÊN TẬP ĐẶC BIỆT, ẤN PHẨM ĐẶC BIỆT: Việc biên tập đặt trọng tâm vào nội dung hay đối tượng nào đó một cách đặc biệt của báo, tạp chí, truyền hình v.v... Hoặc ấn phẩm đó. -
ㅌㅈ (
퇴진
)
: 어떤 조직의 구성원 전체나 그 책임자가 물러남.
☆
Danh từ
🌏 SỰ RÚT LUI: Việc toàn bộ các thành viên của tổ chức nào đó hoặc người chịu trách nhiệm của tổ chức đó thoái lui.
• Nghệ thuật (23) • Vấn đề xã hội (67) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chế độ xã hội (81) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chính trị (149) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả tính cách (365) • Gọi món (132) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thể thao (88) • Luật (42) • Khí hậu (53) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Hẹn (4) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự kiện gia đình (57) • Mua sắm (99) • Thời tiết và mùa (101) • Tìm đường (20) • Đời sống học đường (208) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chào hỏi (17) • Thông tin địa lí (138) • So sánh văn hóa (78)